- Từ điển Anh - Anh
Oiliness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
smeared or covered with oil; greasy
of the nature of, consisting of, or resembling oil.
of or pertaining to oil.
full of or containing oil.
smooth or unctuous, as in manner or speech
Adverb
in an oily manner.
Xem thêm các từ khác
-
Oilman
a person who owns or operates oil wells or an executive in the petroleum industry., a person who retails or delivers oil, esp. fuel oil for furnaces. -
Oilskin
a cotton fabric made waterproof by treatment with oil and used for rain gear and fishermen's clothing., a piece of this., often, oilskins, a garment made... -
Oily
smeared or covered with oil; greasy, of the nature of, consisting of, or resembling oil., of or pertaining to oil., full of or containing oil., smooth... -
Ointment
a soft, unctuous preparation, often medicated, for application to the skin; unguent., noun, balm , cerate , demulcent , dressing , embrocation , emollient... -
Ok
noun, verb, adverb, adjective, allowance , approbation , approval , authorization , consent , endorsement , leave , license , permit , sanction , acquiescence... -
Okapi
an african mammal, okapia johnstoni, closely related to and resembling the giraffe, but smaller and with a much shorter neck. -
Okra
a shrub, abelmoschus esculentus, of the mallow family, bearing beaked pods., the pods, used in soups, stews, etc., a dish made with the pods. -
Old
far advanced in the years of one's or its life, of or pertaining to the latter part of the life or term of existence of a person or thing, as if or appearing... -
Old-fashioned
of a style or kind that is no longer in vogue, favored or prevalent in former times, having the conservative behavior, ways, ideas, or tastes of earlier... -
Old-fashionedness
of a style or kind that is no longer in vogue, favored or prevalent in former times, having the conservative behavior, ways, ideas, or tastes of earlier... -
Old-fogeyish
a person who is excessively old-fashioned in attitude, ideas, manners, etc. -
Old-fogyish
a person who is excessively old-fashioned in attitude, ideas, manners, etc. -
Old-hat
repeated too often; overfamiliar through overuse; "bromidic sermons"; "his remarks were trite and commonplace"; "hackneyed phrases"; "a stock answer";... -
Old-maidish
characteristic of or resembling an old maid., adjective, bluenosed , precise , priggish , prim , prissy , proper , prudish , puritanical , strait-laced... -
Old-time
belonging to or characteristic of old or former times, methods, ideas, etc., being long established, adjective, old -time sailing ships ; an old -time... -
Old-timer
a person whose residence, membership, or experience began long ago and has been continuing for a considerable length of time; veteran., an old person.,... -
Old-womanish
sometimes offensive . having characteristics considered typical of an old woman, as excessive fussiness or timidity. -
Old-womanishness
sometimes offensive . having characteristics considered typical of an old woman, as excessive fussiness or timidity. -
Old fashioned
( sometimes initial capital letters ) a cocktail made with whiskey, bitters, water, and sugar, and garnished with citrus-fruit slices and a cherry. -
Old fogy
an excessively conservative or old-fashioned person, esp. one who is intellectually dull (usually prec. by old ), the board of directors were old fogies...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.