- Từ điển Anh - Anh
Old-fashioned
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of a style or kind that is no longer in vogue
favored or prevalent in former times
having the conservative behavior, ways, ideas, or tastes of earlier times
- a delightfully old-fashioned gentleman.
Antonyms
adjective
- contemporary , current , in vogue , modern , new
Synonyms
adjective
- ancient , antiquated , antique , archaic , behind the times , behind the times * , bygone , corny * , dated , dead * , demoded , disapproved , dowdy * , dmod , extinct , grown old , moldy * , musty , neglected , not current , not modern , not with it , obsolescent , obsolete , odd * , of old , of olden days , of the old school , old , old-fangled , old-hat , old-time , olden , oldfangled , out of it , out of style , out * , out-of-date , out-of-style , outdated , outmoded , outworn , pass , pass * , past , primitive , rococo * , superannuated , unfashionable , unstylish , vintage , dowdy , fusty , aged , antediluvian , cocktail , corny , drink , fogram , fossilized , frumpish , fuddy-duddy , old hat , ossified , out of date , passe , quaint , stagnated , stale , traditional
Xem thêm các từ khác
-
Old-fashionedness
of a style or kind that is no longer in vogue, favored or prevalent in former times, having the conservative behavior, ways, ideas, or tastes of earlier... -
Old-fogeyish
a person who is excessively old-fashioned in attitude, ideas, manners, etc. -
Old-fogyish
a person who is excessively old-fashioned in attitude, ideas, manners, etc. -
Old-hat
repeated too often; overfamiliar through overuse; "bromidic sermons"; "his remarks were trite and commonplace"; "hackneyed phrases"; "a stock answer";... -
Old-maidish
characteristic of or resembling an old maid., adjective, bluenosed , precise , priggish , prim , prissy , proper , prudish , puritanical , strait-laced... -
Old-time
belonging to or characteristic of old or former times, methods, ideas, etc., being long established, adjective, old -time sailing ships ; an old -time... -
Old-timer
a person whose residence, membership, or experience began long ago and has been continuing for a considerable length of time; veteran., an old person.,... -
Old-womanish
sometimes offensive . having characteristics considered typical of an old woman, as excessive fussiness or timidity. -
Old-womanishness
sometimes offensive . having characteristics considered typical of an old woman, as excessive fussiness or timidity. -
Old fashioned
( sometimes initial capital letters ) a cocktail made with whiskey, bitters, water, and sugar, and garnished with citrus-fruit slices and a cherry. -
Old fogy
an excessively conservative or old-fashioned person, esp. one who is intellectually dull (usually prec. by old ), the board of directors were old fogies... -
Old glory
stars and stripes., the national flag of the united states of america[syn: american flag ], noun, stars and stripes , star-spangled banner -
Old gold
a color ranging in hue from medium yellow to light olive brown. -
Old hand
a person who is experienced in or familiar with a subject, area, procedure, etc., noun, noun, the guide you just hired is an old hand at leading safaris... -
Old hat
old-fashioned; dated., trite from having long been used or known. -
Old master
an eminent artist of an earlier period, esp. from the 15th to the 18th centuries., a work by such an artist. -
Old moon
waning moon. -
Old nick
the devil; satan. -
Old wife
any of various fishes, as the alewife, the menhaden, or a west indian fish of the family balistidae., old squaw. -
Olden
of or pertaining to the distant past or bygone times; ancient., old., adjective, age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.