- Từ điển Anh - Anh
Ontological
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the branch of metaphysics that studies the nature of existence or being as such.
(loosely) metaphysics.
Xem thêm các từ khác
-
Ontologist
the branch of metaphysics that studies the nature of existence or being as such., (loosely) metaphysics. -
Ontology
the branch of metaphysics that studies the nature of existence or being as such., (loosely) metaphysics. -
Onus
a difficult or disagreeable obligation, task, burden, etc., burden of proof. compare onus probandi ., blame or responsibility., noun, noun, aid , benefit... -
Onward
toward a point ahead or in front; forward, as in space or time., at a position or point in advance., directed or moving onward or forward; forward., adverb,... -
Onwards
toward a point ahead or in front; forward, as in space or time., at a position or point in advance., directed or moving onward or forward; forward. -
Onyx
mineralogy . a variety of chalcedony having straight parallel bands of alternating colors. compare mexican onyx ., (not used technically) an unbanded chalcedony... -
Oocyte
an immature egg cell of the animal ovary; in humans, one oocyte matures during the menstrual cycle, becoming an ootid and then an ovum, while several others... -
Oodles
a large quantity, noun, oodles of love ; oodles of money ., abundance , billions , gobs , heaps , large number , loads , lots , many , masses , millions... -
Oogamous
one of a pair of structurally dissimilar gametes, the female gamete being large and nonmotile and the male gamete being small and motile. -
Oogenesis
the origin and development of the ovum. -
Oolite
a limestone composed of minute rounded concretions resembling fish roe, in some places altered to ironstone by replacement with iron oxide. -
Oolitic
a limestone composed of minute rounded concretions resembling fish roe, in some places altered to ironstone by replacement with iron oxide. -
Oological
the branch of ornithology that studies birds' eggs. -
Oologist
the branch of ornithology that studies birds' eggs. -
Oology
the branch of ornithology that studies birds' eggs. -
Oolong
a brown or amber tea grown in china and taiwan and partially fermented before being dried. -
Oomph
energy; vitality; enthusiasm., sex appeal., noun, animation , ardor , birr , dash , drive , effectiveness , endurance , exertion , fire , force , forcefulness... -
Oophorectomy
the operation of removing one or both ovaries; ovariectomy. -
Oophoritis
inflammation of an ovary, usually combined with an inflammation of the fallopian tubes; ovaritis. -
Oosphere
an unfertilized egg within an oogonium.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.