- Từ điển Anh - Anh
Oospore
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Ooze
(of moisture, liquid, etc.) to flow, percolate, or exude slowly, as through holes or small openings., to move or pass slowly or gradually, as if through... -
Ooziness
exuding moisture., damp with moisture. -
Oozy
exuding moisture., damp with moisture., adjective, miry , mucky , sludgy , slushy -
Opacity
the state or quality of being opaque., something opaque., the degree to which a substance is opaque; capacity for being opaque., photography . the proportion... -
Opah
a large, deep-bodied, brilliantly colored, oceanic food fish, lampris regius. -
Opal
a mineral, an amorphous form of silica, sio 2 with some water of hydration, found in many varieties and colors, including a form that is milky white.,... -
Opalescence
exhibiting a play of colors like that of the opal., having a milky iridescence. -
Opalescent
exhibiting a play of colors like that of the opal., having a milky iridescence. -
Opaline
of or like opal; opalescent. -
Opalize
make opalescent, replace or convert into opal; "opalized tree trunks" -
Opaque
not transparent or translucent; impenetrable to light; not allowing light to pass through., not transmitting radiation, sound, heat, etc., not shining... -
Opaqueness
not transparent or translucent; impenetrable to light; not allowing light to pass through., not transmitting radiation, sound, heat, etc., not shining... -
Ope
open. -
Open
not closed or barred at the time, as a doorway by a door, a window by a sash, or a gateway by a gate, (of a door, gate, window sash, or the like) set so... -
Open-air
existing in, taking place in, or characteristic of the open air; outdoor, adjective, the orchestra gave three open -air concerts last summer ., al-fresco... -
Open-and-shut
immediately obvious upon consideration; easily decided, adjective, an open -and-shut case of murder ., apparent , assured , cinched , clear , clear as... -
Open-chain
a series of atoms linked in a chain not joined together at its ends, and so represented in its structural formula. -
Open-door
the policy of admitting people of all nationalities or ethnic groups to a country upon equal terms, as for immigration., the policy or practice of trading... -
Open-end
of, pertaining to, or like an open-end investment company., open-ended ( def. 2 ) . -
Open-eyed
having the eyes open., having the eyes wide open, as in wonder., watchful; observant; alert., deliberate; conscious; knowing, adjective, an open -eyed...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.