- Từ điển Anh - Anh
Opera
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an extended dramatic composition, in which all parts are sung to instrumental accompaniment, that usually includes arias, choruses, and recitatives, and that sometimes includes ballet. Compare comic opera , grand opera .
the form or branch of musical and dramatic art represented by such compositions.
the score or the words of such a composition.
a performance of one
( sometimes initial capital letter ) an opera house or resident company
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Opera glass
a small, low-power pair of binoculars for use at plays, concerts, and the like. -
Opera glasses
a small, low-power pair of binoculars for use at plays, concerts, and the like., noun, binoculars , field glasses , lorgnette , pince-nez , prism binoculars -
Opera hat
a man's tall, collapsible top hat, held open or in shape by springs and usually covered with a black, silky fabric. also called gibus. compare beaver 1... -
Opera house
a theater devoted chiefly to operas., older use . a theater, esp. a large, ornate one., noun, concert hall , music hall , opera -
Operable
that can be treated by a surgical operation. compare inoperable ( def. 2 ) ., capable of being put into use, operation, or practice., adjective, achievable... -
Operate
to work, perform, or function, as a machine does, to work or use a machine, apparatus, or the like., to act effectively; produce an effect; exert force... -
Operatic
of or pertaining to opera, resembling or suitable for opera, usually, operatics. ( used with a singular or plural verb ), operatic music ., a voice of... -
Operating
used or engaged in performing operations, of, for, or pertaining to operations, of or pertaining to the proper operation of a machine, appliance, etc.,... -
Operating room
a specially equipped room, usually in a hospital, where surgical procedures are performed. abbreviation, noun, or, operating table , operating theater... -
Operation
an act or instance, process, or manner of functioning or operating., the state of being operative (usually prec. by in or into ), the power to act; efficacy,... -
Operational
able to function or be used; functional, military ., of or pertaining to operations or an operation., adjective, how soon will the new factory be operational... -
Operations
an act or instance, process, or manner of functioning or operating., the state of being operative (usually prec. by in or into ), the power to act; efficacy,... -
Operations research
the analysis, usually involving mathematical treatment, of a process, problem, or operation to determine its purpose and effectiveness and to gain maximum... -
Operative
a person engaged, employed, or skilled in some branch of work, esp. productive or industrial work; worker., a detective., a secret agent; spy., operating,... -
Operatively
a person engaged, employed, or skilled in some branch of work, esp. productive or industrial work; worker., a detective., a secret agent; spy., operating,... -
Operator
a person who operates a machine, apparatus, or the like, a person who operates a telephone switchboard, esp. for a telephone company., a person who manages... -
Opercula
botany, zoology . a part or organ serving as a lid or cover, as a covering flap on a seed vessel., zoology ., the gill cover of fishes and amphibians.,... -
Opercular
botany, zoology . a part or organ serving as a lid or cover, as a covering flap on a seed vessel., zoology ., the gill cover of fishes and amphibians.,... -
Operculate
having an operculum. -
Operculated
having an operculum.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.