- Từ điển Anh - Anh
Operator
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person who operates a machine, apparatus, or the like
a person who operates a telephone switchboard, esp. for a telephone company.
a person who manages a working or industrial establishment, enterprise, or system
a person who trades in securities, esp. speculatively or on a large scale.
a person who performs a surgical operation; a surgeon.
Mathematics .
- a symbol for expressing a mathematical operation.
- a function, esp. one transforming a function, set, etc., into another
- a differential operator.
Informal .
- a person who accomplishes his or her purposes by devious means; faker; fraud.
- a person who is adroit at overcoming, avoiding, or evading difficulties, regulations, or restrictions.
- a person who is extremely successful with or smoothly persuasive to members of the opposite sex.
Genetics . a segment of DNA that interacts with a regulatory molecule, preventing transcription of the adjacent region.
Synonyms
noun
- motorist , adventurer , gambler , agent , broker , computer , conductor , dealer , driver , emergency , manager , speculator , switchboard , telephone , user
Xem thêm các từ khác
-
Opercula
botany, zoology . a part or organ serving as a lid or cover, as a covering flap on a seed vessel., zoology ., the gill cover of fishes and amphibians.,... -
Opercular
botany, zoology . a part or organ serving as a lid or cover, as a covering flap on a seed vessel., zoology ., the gill cover of fishes and amphibians.,... -
Operculate
having an operculum. -
Operculated
having an operculum. -
Operculum
botany, zoology . a part or organ serving as a lid or cover, as a covering flap on a seed vessel., zoology ., the gill cover of fishes and amphibians.,... -
Operetta
a short opera, usually of a light and amusing character. -
Operose
industrious, as a person., done with or involving much labor., adjective, arduous , diligent , hard , industrious , laborious -
Operoseness
industrious, as a person., done with or involving much labor. -
Ophidian
belonging or pertaining to the suborder ophidia (serpentes), comprising the snakes., a snake. -
Ophiolatry
the worship of snakes. -
Ophiology
the branch of herpetology dealing with snakes. -
Ophite
a diabase in which elongate crystals of plagioclase are embedded in pyroxene. -
Ophthalmia
inflammation of the eye, esp. of its membranes or external structures. -
Ophthalmic
of or pertaining to the eye; ocular. -
Ophthalmitis
ophthalmia. -
Ophthalmological
the branch of medical science dealing with the anatomy, functions, and diseases of the eye. -
Ophthalmologist
a doctor of medicine specializing in ophthalmology. -
Ophthalmology
the branch of medical science dealing with the anatomy, functions, and diseases of the eye. -
Ophthalmoscope
an instrument for viewing the interior of the eye or examining the retina. -
Ophthalmoscopic
an instrument for viewing the interior of the eye or examining the retina.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.