- Từ điển Anh - Anh
Oriental
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
( usually initial capital letter ) of, pertaining to, or characteristic of the Orient, or East; Eastern.
of the orient or east; eastern.
( initial capital letter ) Zoogeography . belonging to a geographical division comprising southern Asia and the Malay Archipelago as far as and including the Philippines, Borneo, and Java.
Jewelry .
- ( usually initial capital letter ) designating various gems that are varieties of corundum
- Oriental aquamarine; Oriental ruby.
- fine or precious; orient
- oriental agate; oriental garnet.
- designating certain natural saltwater pearls found esp. in the Orient.
Noun
( usually initial capital letter ) a native or inhabitant of the Orient.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Orientalism
a peculiarity or idiosyncrasy of the oriental peoples., the character or characteristics of the oriental peoples., the knowledge and study of oriental... -
Orientalist
a peculiarity or idiosyncrasy of the oriental peoples., the character or characteristics of the oriental peoples., the knowledge and study of oriental... -
Orientalize
to make or become oriental. -
Orientate
to orient. -
Orientation
the act or process of orienting., the state of being oriented., an introduction, as to guide one in adjusting to new surroundings, employment, activity,... -
Oriented
having exceptional luster, adjusted or located in relation to surroundings or circumstances; sometimes used in combination; "the house had its large windows... -
Orifice
an opening or aperture, as of a tube or pipe; a mouthlike opening or hole; mouth; vent., noun, aperture , cavity , crack , hole , mouth , outlet , slit... -
Oriflamme
the red banner of st. denis, near paris, carried before the early kings of france as a military ensign., any ensign, banner, or standard, esp. one that... -
Origan
an aromatic herb, esp. oregano. -
Origin
something from which anything arises or is derived; source; fountainhead, rise or derivation from a particular source, the first stage of existence; beginning,... -
Original
belonging or pertaining to the origin or beginning of something, or to a thing at its beginning, new; fresh; inventive; novel, arising or proceeding independently... -
Originality
the quality or state of being original., ability to think or express oneself in an independent and individual manner; creative ability., freshness or novelty,... -
Originally
with respect to origin; by origin, at the origin; at first, in the first place; primarily, in an original, novel, or distinctively individual manner, archaic... -
Originate
to take its origin or rise; begin; start; arise, (of a train, bus, or other public conveyance) to begin a scheduled run at a specified place, to give origin... -
Originating
to take its origin or rise; begin; start; arise, (of a train, bus, or other public conveyance) to begin a scheduled run at a specified place, to give origin... -
Origination
to take its origin or rise; begin; start; arise, (of a train, bus, or other public conveyance) to begin a scheduled run at a specified place, to give origin... -
Originative
having or characterized by the power of originating; creative. -
Originator
to take its origin or rise; begin; start; arise, (of a train, bus, or other public conveyance) to begin a scheduled run at a specified place, to give origin... -
Orinasal
pronounced with the voice issuing through the mouth and the nose simultaneously, as in the nasalized vowels of french., an orinasal sound. -
Oriole
any of several usually brightly colored, passerine birds of the family oriolidae, of the old world. compare golden oriole ., any of several brightly colored...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.