- Từ điển Anh - Anh
Otoscope
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Medicine/Medical .
an instrument for examining the external canal and tympanic membrane of the ear.
Xem thêm các từ khác
-
Ottava
(of notes in a score) at an octave higher than written (when placed above the staff) or lower than written (when placed below the staff). abbreviation,... -
Ottava rima
an italian stanza of eight lines, each of eleven syllables (or, in the english adaptation, of ten or eleven syllables), the first six lines rhyming alternately... -
Otter
any of several aquatic, furbearing, weasellike mammals of the genus lutra and related genera, having webbed feet and a long, slightly flattened tail.,... -
Otter hound
hardy british hound having long pendulous ears and a thick coarse shaggy coat with an oily undercoat; bred for hunting otters[syn: otterhound ] -
Otto
attar ( def. 1 ) . -
Ottoman
of or pertaining to the ottoman empire., of or pertaining to the lands, peoples, and possessions of the ottoman empire., a turk., a turk of the family... -
Oubliette
a secret dungeon with an opening only in the ceiling, as in certain old castles. -
Ouch
(used as an exclamation expressing sudden pain or dismay.), noun, brooch , clasp , cry , darn , displeasure , oops , pain , setting , shoot -
Ought
(used to express duty or moral obligation), (used to express justice, moral rightness, or the like), (used to express propriety, appropriateness, etc.),... -
Ouija
a board with the alphabet on it; used with a planchette to spell out supernatural messages -
Ounce
a unit of weight equal to 437.5 grains or 1 / 16 pound (28.349 grams) avoirdupois., a unit of 480 grains, 1 / 12 pound (31.103 grams) troy or apothecaries'... -
Our
(a form of the possessive case of we used as an attributive adjective), our team is going to win . do you mind our going on ahead ? -
Ours
(a form of the possessive case of we used as a predicate adjective), that or those belonging to us, which house is ours ?, ours was given second prize... -
Ourself
one's own person, individuality, etc., considered as private and apart from others, (a form corresponding to ourselves, used of a single person, esp. in... -
Ourselves
a reflexive form of we (used as the direct or indirect object of a verb or the direct object of a preposition), (used as an intensive with we ), informal... -
Ousel
ouzel., common black european thrush[syn: blackbird ] -
Oust
to expel or remove from a place or position occupied, law . to eject or evict; dispossess., verb, verb, the bouncer ousted the drunk ; to oust the prime... -
Ouster
expulsion or removal from a place or position occupied, law ., noun, the opposition called for the ouster of the cabinet minister ., an ejection or eviction;... -
Out
away from, or not in, the normal or usual place, position, state, etc., away from one's home, country, work, etc., as specified, in or into the outdoors,... -
Out-and-out
complete; total; thoroughgoing, adjective, an out -and-out lie ., absolute , arrant , consummate , downright , full , outright , perfect , thorough , thoroughgoing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.