- Từ điển Anh - Anh
Outcry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a strong and usually public expression of protest, indignation, or the like.
a crying out.
loud clamor.
an auction.
Verb (used with object)
to outdo in crying; cry louder than.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- clamor , commotion , complaint , convulsion , cry , ferment , flak * , hoo-ha * , howl , hubba-hubba , hullabaloo * , noise , objection , outburst , protest , screech , tumult , uproar , upturn , yell , ejaculation , hullabaloo , rumpus , alarm , bawl , bruit , hubbub , racket , scream , shout , shriek , upheaval , vociferation
Xem thêm các từ khác
-
Outdare
to surpass in daring., to defy; brave. -
Outdate
to put out of date; make antiquated or obsolete, verb, the advent of the steamship outdated sailing ships as commercial carriers ., obsolete , superannuate -
Outdated
no longer in use or fashionable; out-of-date; outmoded; antiquated., adjective, adjective, current , modern, anachronous , antiquated , antique , archaic... -
Outdid
to surpass in execution or performance, the cook outdid himself last night . -
Outdo
to surpass in execution or performance, verb, verb, the cook outdid himself last night ., fail , lose, beat , best , blow out of water , bulldoze * , bury... -
Outdone
to surpass in execution or performance, the cook outdid himself last night . -
Outdoor
also, outdoors. characteristic of, located, occurring, or belonging outdoors, outdoorsy., adjective, adverb, adjective, adverb, an outdoor barbecue ; outdoor... -
Outdoors
out of doors; in the open air, ( used with a singular verb ) the world outside of or away from houses; open air, outdoor., noun, noun, he 's happiest when... -
Outdoorsy
characteristic of or suitable to the outdoors, unusually fond of outdoor life, a rugged , outdoorsy life ; heavy , outdoorsy clothes ., an outdoorsy type... -
Outdraw
to draw a gun, revolver, etc., from a holster, faster than (an opponent or competitor), to prove a greater attraction than; exceed in attracting an audience,... -
Outdweller
a person who dwells away from or is remote from a particular place. -
Outer
situated on or toward the outside; external; exterior, situated farther out or farther from the center, of or pertaining to the external world., adjective,... -
Outermost
farthest out; remotest from the interior or center, adjective, the outermost limits ., beyond , distant , fringe , furthermost , outlying , outmost , outward... -
Outerwear
garments, as raincoats or overcoats, worn over other clothing for warmth or protection outdoors; overclothes., clothing, as dresses, sweaters, or suits,... -
Outface
to cause to submit by or as if by staring down; face or stare down., to face or confront boldly; defy. -
Outfall
the outlet or place of discharge of a river, drain, sewer, etc. -
Outfield
baseball ., cricket . the part of the field farthest from the batsman., agriculture ., an outlying region., the part of the field beyond the diamond.,... -
Outfit
an assemblage of articles that equip a person for a particular task, role, trade, etc., a set of usually matching or harmonious garments and accessories... -
Outfitter
an assemblage of articles that equip a person for a particular task, role, trade, etc., a set of usually matching or harmonious garments and accessories... -
Outflank
to go or extend beyond the flank of (an opposing military unit); turn the flank of., to outmaneuver or bypass., verb, beat , best , better , defeat , excel...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.