- Từ điển Anh - Việt
Alarm
Nghe phát âmMục lục |
/ə'lɑ:m/
Thông dụng
Danh từ
Sự báo động, sự báo nguy
Còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động
Đồng hồ báo thức ( (cũng) alarm-clock)
Sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
Ngoại động từ
Làm cho hoảng sợ, làm cho lo lắng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
bộ phận báo hiệu
thiết bị báo hiệu
Hóa học & vật liệu
thiết bị báo động
Toán & tin
cảnh báo báo động
sự báo nguy
sự cảnh báo
Xây dựng
hiệu báo động
máy cấp báo
Điện tử & viễn thông
cấp báo
Kỹ thuật chung
báo động
- absolute alarm
- báo động tuyệt đối
- accidental alarm
- báo động tai nạn
- acoustic alarm device
- thiết bị báo động âm thanh
- alarm bit
- bit báo động
- alarm circuit
- sơ đồ báo động
- alarm detection
- sự phát hiện báo động
- alarm devise
- hệ thống báo động
- alarm float
- phao báo động
- alarm fuse
- cầu chì báo động
- alarm gauge
- áp kế báo động
- alarm indication signal
- tín hiệu báo động
- alarm inhibit signal-SNA
- tín hiệu ngăn cản báo động
- alarm inhibit signal-SNA
- tín hiệu trung hòa báo động
- alarm lamp
- đèn báo động
- alarm panel
- bảng báo động
- alarm pressure gauge
- đồng hồ áp suất báo động
- alarm pressure gauge
- áp kế báo động
- alarm relay
- rơle báo động
- alarm signaling device
- chuông tín hiệu báo động
- alarm station
- trạm phát hiệu báo động
- alarm system
- hệ (thống) báo động
- alarm system
- hệ thống báo động
- alarm zone
- khu vực (có) báo động
- alarm-on threshold
- ngưỡng khởi động báo động
- alarm-on threshold
- ngưỡng phát động báo động
- audible alarm
- báo động âm thanh
- audible alarm
- báo động nghe được
- automatic alarm device
- máy tự (động) báo động
- automatic alarm receiver
- máy thu cảnh báo động
- automatic alarm receiver
- máy thu tự báo động
- automatic alarm receiver
- máy thu tự động báo động
- automatic fire alarm system
- hệ thống báo động cháy tự động
- burglar alarm
- hệ thống chuông báo động
- central fire alarm station
- trạm báo (động) cháy trung tâm
- central fire alarm station
- trạm báo động cháy trung tâm
- closed-circuit alarm system
- hệ báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống báo động mạch kín
- deviation alarm
- báo động sai lệch
- equipment alarm
- sự báo động trang bị
- false alarm
- báo động giả
- fire alarm
- báo động hỏa hoạn
- fire alarm
- bộ báo động cháy
- fire alarm equipment (firealarm device)
- thiết bị báo động cháy
- fire alarm signal
- tín hiệu báo động cháy
- fire alarm sigual
- tín hiệu báo động (có) cháy
- fire alarm system
- hệ thống báo động cháy
- fire detection and alarm system
- hệ thống phát hiện và báo động cháy
- forward alarm
- sự báo động trước
- gas leak alarm
- báo động dò khí
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- high level alarm
- báo động mức cao
- high temperature alarm
- báo động nhiệt độ cao
- infrared motion alarm
- báo động chuyển động hồng ngoại
- intrusion alarm
- báo động xâm nhập
- laser earthquake alarm
- máy dự báo động đất laze
- level alarm
- báo động theo mức
- lost circulation alarm
- báo động mất tuần hoàn
- low-level alarm
- báo động mức thấp
- major alarm
- báo động chính
- minor alarm
- báo động nhỏ
- pressure alarm
- báo động áp suất
- program failure alarm
- sự báo động lỗi chương trình
- reminder alarm service
- dịch vụ báo động nhắc nhở
- remote alarm
- báo động từ xa
- remote alarm
- sự báo động từ xa
- set of relay for alarm signaling device
- bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
- system alarm
- sự báo động hệ thống
- trigger an alarm
- khởi phát báo động
- under voltage alarm
- sự báo động điện áp thấp
- visual alarm
- sự báo động hiển thị
- visual and/or audible alarm
- báo động (thấy và nghe được)
báo nguy
máy báo hiệu
sự báo động
sự báo hiệu
tín hiệu báo động
Kỹ thuật chung
Địa chất
sự báo động, tín hiệu báo động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anxiety , apprehension , cold feet * , consternation , dismay , distress , dread , fright , horror , nervousness , panic , scare , strain , stress , tension , terror , trepidation , unease , uneasiness , alert , bell , blast , buzzer , call , caution , clock , cry , drum , flap * , flash * , forewarning , gong , high sign * , horn , mayday , nod * , scramble * , scream , shout , sign , signal , siren , sos , squeal , tip , tip off , tocsin , trumpet , warning , whistle , wink * , yell , affright , fearfulness , funk , alarum , awe , consternationtrepidation , disturbance , fear , misgiving , peril , petrification , threat , wonder
verb
- amaze , astonish , chill , daunt , dismay , distress , frighten , give a turn , make jump , panic , scare , scare silly , scare stiff , scare to death , spook , startle , surprise , terrify , unnerve , affright , scarify , terrorize , admonish , alert , caution , forewarn , appall , arouse , disquiet , disturb , disturbance , excite , fear , horrify , intimidate , outcry , perturb , petrify , rattle , rouse , shock , stress , threaten , trepidation , upset , warn
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Alarm-circuit
mạch báo, -
Alarm-clock
/ əˈlɑːm.klɔk /, Danh từ: Đồng hồ báo thức, -
Alarm-on threshold
ngưỡng phát động báo động, ngưỡng khởi động báo động, -
Alarm-post
Danh từ: (quân sự) nơi tập trung quân đội khi có báo động, -
Alarm (system)
hệ thống chống trộm, -
Alarm Control Unit (ACU)
khối điều khiển cảnh báo, -
Alarm Identification Reporting System (Harris Corp) (AIRS)
hệ thống thông báo nhận dạng cảnh báo (công ty harris), -
Alarm Indication Signal (AIS)
tín hiệu chỉ thị cảnh báo, -
Alarm Relay Unit (ARU)
khối chuyển tiếp cảnh báo, -
Alarm Report (AR)
báo cáo cảnh báo, -
Alarm Reporting Function (ARF)
chức năng báo cáo cảnh báo, -
Alarm apparatus
bộ báo hiệu nguy hiểm, -
Alarm bit
bit báo động, -
Alarm circuit
sơ đồ báo động, -
Alarm detection
phát hiện thông báo, sự phát hiện báo động, -
Alarm device
Địa chất: thiết bị báo động, -
Alarm devise
hệ thống báo động, -
Alarm equipment
thiết bị cảnh báo, -
Alarm float
phao báo động, -
Alarm fuse
cầu chì cảnh báo, cầu chì báo động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.