- Từ điển Anh - Anh
Outer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
situated on or toward the outside; external; exterior
situated farther out or farther from the center
of or pertaining to the external world.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Outermost
farthest out; remotest from the interior or center, adjective, the outermost limits ., beyond , distant , fringe , furthermost , outlying , outmost , outward... -
Outerwear
garments, as raincoats or overcoats, worn over other clothing for warmth or protection outdoors; overclothes., clothing, as dresses, sweaters, or suits,... -
Outface
to cause to submit by or as if by staring down; face or stare down., to face or confront boldly; defy. -
Outfall
the outlet or place of discharge of a river, drain, sewer, etc. -
Outfield
baseball ., cricket . the part of the field farthest from the batsman., agriculture ., an outlying region., the part of the field beyond the diamond.,... -
Outfit
an assemblage of articles that equip a person for a particular task, role, trade, etc., a set of usually matching or harmonious garments and accessories... -
Outfitter
an assemblage of articles that equip a person for a particular task, role, trade, etc., a set of usually matching or harmonious garments and accessories... -
Outflank
to go or extend beyond the flank of (an opposing military unit); turn the flank of., to outmaneuver or bypass., verb, beat , best , better , defeat , excel... -
Outflow
the act of flowing out, something that flows out, any outward movement, noun, we need flood control to stem the river 's outflow ., to measure the outflow... -
Outfly
to surpass in flying, esp. in speed or distance, literary . to fly out or forth., to outfly the speed of sound . -
Outfoot
to surpass (another person) in running, walking, etc.; outstrip., to outsail; excel (another boat) in speed. -
Outfox
to outwit; outsmart; outmaneuver, verb, politics is often the art of knowing how to outfox the opposition ., best , defeat , excel , outclass , outdo ,... -
Outgeneral
to outdo or surpass in generalship. -
Outgo
the act or process of going out, money paid out; expenditure, something that goes out; outflow, to go beyond; outdistance, to surpass, excel, or outdo,... -
Outgoing
going out; departing, leaving or retiring from a position or office, addressed and ready for posting, of or pertaining to food prepared for delivery or... -
Outgone
the act or process of going out, money paid out; expenditure, something that goes out; outflow, to go beyond; outdistance, to surpass, excel, or outdo,... -
Outgrew
to grow too large for, to leave behind or lose in the changes incident to development or the passage of time, to surpass in growing, archaic . to grow... -
Outgrow
to grow too large for, to leave behind or lose in the changes incident to development or the passage of time, to surpass in growing, archaic . to grow... -
Outgrown
to grow too large for, to leave behind or lose in the changes incident to development or the passage of time, to surpass in growing, archaic . to grow... -
Outgrowth
a natural development, product, or result, an additional, supplementary result., a growing out or forth., something that grows out; offshoot; excrescence.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.