- Từ điển Anh - Anh
Outgone
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act or process of going out
money paid out; expenditure
something that goes out; outflow
Verb (used with object)
to go beyond; outdistance
to surpass, excel, or outdo
Archaic . to go faster than; excel in speed.
Xem thêm các từ khác
-
Outgrew
to grow too large for, to leave behind or lose in the changes incident to development or the passage of time, to surpass in growing, archaic . to grow... -
Outgrow
to grow too large for, to leave behind or lose in the changes incident to development or the passage of time, to surpass in growing, archaic . to grow... -
Outgrown
to grow too large for, to leave behind or lose in the changes incident to development or the passage of time, to surpass in growing, archaic . to grow... -
Outgrowth
a natural development, product, or result, an additional, supplementary result., a growing out or forth., something that grows out; offshoot; excrescence.,... -
Outguess
to anticipate correctly the actions or intentions of; outwit. -
Outhouse
an outbuilding with one or more seats and a pit serving as a toilet; privy., any outbuilding., noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy... -
Outing
a pleasure trip, excursion, picnic, or the like, a public appearance, as by a participant in an athletic contest or event, the intentional exposure of... -
Outlaid
pt. and pp. of outlay., an expending or spending, as of money., an amount expended; expenditure., to expend, as money. -
Outland
usually, outlands. the outlying districts or remote regions of a country; provinces, (formerly) the outlying land of a feudal estate, usually granted to... -
Outlander
a foreigner; alien., an outsider; stranger., noun, alien , migr , newcomer , outsider , stranger -
Outlandish
freakishly or grotesquely strange or odd, as appearance, dress, objects, ideas, or practices; bizarre, having a foreign appearance., remote from civilized... -
Outlast
to endure or last longer than, to live longer than; outlive., verb, verb, the pyramids outlasted the civilization that built them ., fail , fall apart... -
Outlaw
a lawless person or habitual criminal, esp. one who is a fugitive from the law., a person, group, or thing excluded from the benefits and protection of... -
Outlawed
contrary to or forbidden by law; "an illegitimate seizure of power"; "illicit trade"; "an outlaw strike"; "unlawful measures"[syn: illegitimate ],... -
Outlawry
the act or process of outlawing., the state of being outlawed., disregard or defiance of the law, a man whose outlawry had made him a folk hero . -
Outlay
an expending or spending, as of money., an amount expended; expenditure., to expend, as money., noun, noun, verb, income , pay, bite * , bottom line *... -
Outlet
an opening or passage by which anything is let out; vent; exit., electricity ., a means of expression or satisfaction, a market for goods., a store, merchant,... -
Outlier
a person or thing that lies outside., a person residing outside the place of his or her business, duty, etc., geology . a part of a formation left detached... -
Outline
the line by which a figure or object is defined or bounded; contour., a drawing or sketch restricted to line without shading or modeling of form., a general... -
Outlive
to live longer than; survive (a person, period, etc.), to outlast; live or last through, verb, she outlived her husband by many years ., the ship outlived...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.