- Từ điển Anh - Anh
Outlook
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the view or prospect from a particular place.
mental attitude or view; point of view
prospect of the future
the place from which an observer looks out; lookout.
the act or state of looking out.
a watch kept; vigilance; lookout
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- angle * , attitude , direction , frame of mind * , headset , mind-set * , perspective , routine , scope , side , size of it , slant * , standpoint , viewpoint , views , vision , appearances , chance , expectation , forecast , law of averages * , likelihood , normal course , opening , opportunity , possibility , probability , prospect , prospects , risk , aspect , lookout , panorama , scape , sight , vista , angle , eye , slant , vantage , position , stance , prognosis , prognostication , projection , observatory , overlook , scene , configuration , exposure , foresight , mentality , perception , view , watch-tower
Xem thêm các từ khác
-
Outlying
lying at a distance from the center or the main body; remote; out-of-the-way, lying outside the boundary or limit., adjective, adjective, outlying military... -
Outman
to surpass in manpower. -
Outmaneuver
to outwit, defeat, or frustrate by maneuvering., to outdo or surpass in maneuvering or maneuverability., verb, outsmart , outthink , overreach -
Outmanoeuvre
british . outmaneuver., defeat by more skillful maneuvering; "the english troops outmaneuvered the germans"; "my new supervisor knows how to outmaneuver... -
Outmarch
to march faster or farther than. -
Outmatch
to be superior to; surpass; outdo, verb, the home team seems to have been completely outmatched by the visitors ., best , better , exceed , excel , outdo... -
Outmode
to cause (something) to go out of style or become obsolete., to go out of style or become obsolete. -
Outmoded
gone out of style; no longer fashionable, not acceptable by present standards; no longer usable; obsolete, adjective, adjective, outmoded styles ., outmoded... -
Outmost
farthest out; outermost., adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost -
Outnumber
to exceed in number. -
Outpace
to surpass or exceed, as in speed, development, or performance, a company that has consistently outpaced the competition in sales . -
Outparish
a parish located outside the boundaries of or at a distance from a town or city; an outlying parish. -
Outpatient
a patient who receives treatment at a hospital, as in an emergency room or clinic, but is not hospitalized. -
Outplay
to play better than. -
Outpoint
to excel in number of points, as in a competition or contest., nautical . to sail closer to the wind than (another ship). -
Outpost
a station established at a distance from the main body of an army to protect it from surprise attack, the body of troops stationed there; detachment or... -
Outpour
outpouring., to pour out., noun, efflux , gush , outflow , outpouring -
Outpouring
something that pours out or is poured out; an outflow, overflow, or effusion, noun, an outpouring of sympathy from her friends ., cascade , deluge , discharge... -
Output
the act of turning out; production, the quantity or amount produced, as in a given time, the material produced or yield; product., the current, voltage,... -
Outrage
an act of wanton cruelty or violence; any gross violation of law or decency., anything that strongly offends, insults, or affronts the feelings., a powerful...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.