- Từ điển Anh - Anh
Outpour
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
outpouring.
Verb (used with object)
to pour out.
Synonyms
noun
- efflux , gush , outflow , outpouring
Xem thêm các từ khác
-
Outpouring
something that pours out or is poured out; an outflow, overflow, or effusion, noun, an outpouring of sympathy from her friends ., cascade , deluge , discharge... -
Output
the act of turning out; production, the quantity or amount produced, as in a given time, the material produced or yield; product., the current, voltage,... -
Outrage
an act of wanton cruelty or violence; any gross violation of law or decency., anything that strongly offends, insults, or affronts the feelings., a powerful... -
Outrageous
of the nature of or involving gross injury or wrong, grossly offensive to the sense of right or decency, passing reasonable bounds; intolerable or shocking,... -
Outrageousness
of the nature of or involving gross injury or wrong, grossly offensive to the sense of right or decency, passing reasonable bounds; intolerable or shocking,... -
Outran
pt. of outrun., to run faster or farther than., to escape by or as if by running, to exceed; excel; surpass., they managed to outrun the police . -
Outrange
to have a longer or greater range than., to sail out of the range of (a gun or guns). -
Outrank
to have a higher rank than, a major outranks a captain in the army . -
Outreach
to reach beyond; exceed, archaic . to reach out; extend., to reach out., an act or instance of reaching out., length or extent of reach., the act of extending... -
Outridden
to outdo or outstrip in riding., (of a ship) to come safely through (a storm) by lying to., to act as an outrider., prosody . an unaccented syllable or... -
Outride
to outdo or outstrip in riding., (of a ship) to come safely through (a storm) by lying to., to act as an outrider., prosody . an unaccented syllable or... -
Outrider
a mounted attendant riding before or beside a carriage., (at a racetrack) a mounted rider who accompanies or leads a racehorse to the post., a person who... -
Outrigger
a framework extended outboard from the side of a boat, esp., as in south pacific canoes, supporting a float that gives stability., a bracket extending... -
Outright
complete or total, downright or unqualified, without further payments due, restrictions, or qualifications, archaic . directed straight out or on., completely;... -
Outrightness
complete or total, downright or unqualified, without further payments due, restrictions, or qualifications, archaic . directed straight out or on., completely;... -
Outring
to outdo in ringing; ring louder than., to ring out, church bells outringing over the countryside . -
Outrival
be more of a rival than -
Outroar
roar louder than -
Outrode
to outdo or outstrip in riding., (of a ship) to come safely through (a storm) by lying to., to act as an outrider., prosody . an unaccented syllable or... -
Outrun
to run faster or farther than., to escape by or as if by running, to exceed; excel; surpass., verb, they managed to outrun the police ., best , better...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.