- Từ điển Anh - Anh
Outsit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -sat, -sitting.
to sit longer than; outwait
to sit beyond the time of
Xem thêm các từ khác
-
Outsized
an uncommon or irregular size, esp. one larger than average., a garment of such a size., also, outsized. being unusually or abnormally large, heavy, extensive,... -
Outskirt
often, outskirts. the outlying district or region, as of a city, metropolitan area, or the like, usually, outskirts. the border or fringes of a specified... -
Outskirts
often, outskirts. the outlying district or region, as of a city, metropolitan area, or the like, usually, outskirts. the border or fringes of a specified... -
Outsleep
to sleep through or later than (a specified time)., to sleep until the end of, to outsleep a thunderstorm . -
Outsmart
to get the better of (someone); outwit. ?, outsmart oneself, to defeat oneself unintentionally by overly elaborate intrigue, scheming, verb, or the... -
Outsold
pt. and pp. of outsell., to exceed in volume of sales; sell more than, to exceed in value or number of sales, archaic . to obtain a higher price than.,... -
Outsole
the outer sole of a shoe. -
Outspan
to unyoke or unhitch, as oxen from a wagon., to remove the yoke, harness, etc., from animals., the act or a place of outspanning. -
Outspeak
to outdo or excel in speaking., to utter frankly or boldly, to speak out, to outspeak one 's grievances ., to outspeak in defense of one 's beliefs . -
Outspend
to outdo in spending; spend more than, to exceed (one's resources) in spending, they seemed determined to outspend their neighbors ., he quickly outspent... -
Outspent
worn-out; exhausted. -
Outspoke
to outdo or excel in speaking., to utter frankly or boldly, to speak out, to outspeak one 's grievances ., to outspeak in defense of one 's beliefs . -
Outspoken
uttered or expressed with frankness or without reserve, free or unreserved in speech., pp. of outspeak., adjective, adjective, outspoken criticism ., cautious... -
Outspokenness
uttered or expressed with frankness or without reserve, free or unreserved in speech., pp. of outspeak., outspoken criticism . -
Outspread
to spread out; extend, spread out; stretched out, diffused abroad; widely disseminated, the act of spreading out; expansion, something that is spread out;... -
Outstand
to be prominent., to stay or remain beyond, to outstand the hour . -
Outstanding
prominent; conspicuous; striking, marked by superiority or distinction; excellent; distinguished, continuing in existence; remaining unsettled, unpaid,... -
Outstare
to outdo in staring; stare down., to cause (someone) discomfort or embarrassment. -
Outstay
to stay longer than., to stay beyond the time or duration of; overstay, to outstay one 's welcome . -
Outstood
to be prominent., to stay or remain beyond, to outstand the hour .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.