- Từ điển Anh - Anh
Outstanding
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
prominent; conspicuous; striking
marked by superiority or distinction; excellent; distinguished
continuing in existence; remaining unsettled, unpaid, etc.
- outstanding debts.
(of securities and the like) publicly issued and sold or in circulation.
standing out; projecting
Archaic . that resists or opposes.
Antonyms
adjective
- average , bad , inferior , ordinary , poor , regular , unexceptional , unremarkable , inconspicuous , unnoticeable , unstriking , paid , resolved , settled
Synonyms
adjective
- a-1 * , ace * , a-number-1 , bad * , boss * , capital * , celebrated , chief , cool * , crack * , distinguished , dominant , eminent , eventful , exceptional , famous , far-out * , great , greatest , hundred-proof , important , impressive , magnificent , main , major , meritorious , momentous , mostest , number one , out-of-sight , out-of-this-world , phenomenal , predominant , preeminent , primo , principal , special , standout , star , stellar , super , superior , superlative , tops , well-known , world-class , arresting , arrestive , conspicuous , eye-catching , leading , marked , memorable , notable , noteworthy , prominent , pronounced , remarkable , salient , signal , due , mature , ongoing , open , overdue , owing , payable , pending , remaining , uncollected , unresolved , unsettled , bold , observable , pointed , striking , extraordinary , singular , towering , uncommon , unusual , owed , receivable , unpaid , excelling , famed , foremost , noted , noticeable , paramount , renowned , significant , significative , superb , supereminent , supreme , transcendent
Xem thêm các từ khác
-
Outstare
to outdo in staring; stare down., to cause (someone) discomfort or embarrassment. -
Outstay
to stay longer than., to stay beyond the time or duration of; overstay, to outstay one 's welcome . -
Outstood
to be prominent., to stay or remain beyond, to outstand the hour . -
Outstretch
to stretch forth; extend, to stretch out; expand, to stretch beyond, verb, to outstretch one 's hand in welcome ., the rising population has outstretched... -
Outstretched
fully extended especially in length; "a kitten with one paw outstretched" -
Outstrip
to outdo; surpass; excel., to outdo or pass in running or swift travel, to get ahead of or leave behind in a race or in any course of competition., to... -
Outsung
pp. of outsing., to sing better than., to sing louder than. -
Outswear
to outdo in swearing. -
Outthink
to excel in thinking; think faster, more accurately, or more perceptively than, to get the advantage of (someone) by quick or clever thinking; outwit,... -
Outthought
to excel in thinking; think faster, more accurately, or more perceptively than, to get the advantage of (someone) by quick or clever thinking; outwit,... -
Outthrow
to throw out or extend, to surpass in throwing; throw farther or more accurately than, his arms were outthrown in greeting ., he can outthrow any other... -
Outvie
be more of a rival than[syn: outrival ] -
Outvote
to outdo or defeat in voting, the rural districts outvoted the urban districts . the measure was outvoted by the farmers . -
Outwalk
to outdo in walking; walk faster or farther than., to walk beyond, to outwalk the lights of the city . -
Outward
proceeding or directed toward the outside or exterior, or away from a central point, pertaining to or being what is seen or apparent, as distinguished... -
Outward-bound
headed in an outward direction, as toward foreign ports, we passed an outward -bound ship as we came into the harbor . -
Outward bound
a play (1923) by sutton vane., headed in an outward direction, as toward foreign ports, we passed an outward -bound ship as we came into the harbor . -
Outwardly
as regards appearance or outward manifestation, on the outside or outer surface; externally, toward the outside, adverb, adverb, outwardly charming ; outwardly... -
Outwardness
proceeding or directed toward the outside or exterior, or away from a central point, pertaining to or being what is seen or apparent, as distinguished... -
Outwards
proceeding or directed toward the outside or exterior, or away from a central point, pertaining to or being what is seen or apparent, as distinguished...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.