- Từ điển Anh - Anh
Overburden
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to load with too great a burden; overload
Noun
an excessive burden.
Also called burden , capping. Mining . waste earth and rock covering a mineral deposit.
Synonyms
verb
- encumber , exhaust , oppress , overloaded , overwhelm
Xem thêm các từ khác
-
Overbuy
to purchase in excessive quantities., finance . to buy on margin in excess of one's ability to provide added security in an emergency, as in a falling... -
Overcall
cards . to make an overcall., cards . a bid higher than the previous bid., bridge . a bid on a higher level than, or in a higher ranking suit than, the... -
Overcame
pt. of overcome., to get the better of in a struggle or conflict; conquer; defeat, to prevail over (opposition, a debility, temptations, etc.); surmount,... -
Overcapitalize
to fix the total amount of securities of a corporation in excess of the limits set by law or by sound financial policy., to overestimate the capital value... -
Overcareful
excessively or unduly careful. -
Overcast
overspread or covered with clouds; cloudy, meteorology . (of the sky) more than 95 percent covered by clouds., dark; gloomy., sewing . sewn by overcasting.,... -
Overcautious
excessively or unnecessarily cautious, sometimes it doesn 't pay to be overcautious in business . -
Overcharge
to charge (a purchaser) too high a price, to fill too full; overload., to exaggerate, to make an excessive charge; charge too much for something., a charge... -
Overclothes
clothing worn outside other garments. -
Overcloud
to overspread with or as if with clouds, to darken; obscure; make gloomy, to become clouded over or overcast, a summer storm that briefly overclouds the... -
Overcoat
a coat worn over the ordinary indoor clothing, as in cold weather., also called overcoating. an added coating, as of paint, applied for protection., to... -
Overcoating
material for overcoats., overcoat ( def. 2 ) . -
Overcome
to get the better of in a struggle or conflict; conquer; defeat, to prevail over (opposition, a debility, temptations, etc.); surmount, to overpower or... -
Overconfidence
too confident., noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect... -
Overconfident
too confident., adjective, adjective, cautious , pessimistic, brash , careless , cocksure * , cocky * , foolhardy , heading for a fall , heedless , hubristic... -
Overcritical
excessively critical; hypercritical., adjective, captious , carping , censorious , faultfinding , hypercritical -
Overcrop
agriculture . to crop (land) to excess; exhaust the fertility of by continuous cropping., to produce a crop in excess of what is permitted, agreed on,... -
Overcrowd
to crowd to an uncomfortable or undesirable excess. -
Overdid
to do to excess; overindulge in, to carry to excess or beyond the proper limit, to overact (a part); exaggerate., to overtax the strength of; fatigue;... -
Overdo
to do to excess; overindulge in, to carry to excess or beyond the proper limit, to overact (a part); exaggerate., to overtax the strength of; fatigue;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.