- Từ điển Anh - Anh
Overshot
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
driven over the top of, as by water passing over from above.
having the upper jaw projecting beyond the lower, as a dog.
Verb
pt. and pp. of overshoot.
Noun
(in weaving) a pattern formed when filling threads are passed over several warp threads at a time.
Xem thêm các từ khác
-
Overside
over the side, as of a ship., on the opposite side (of a phonograph record), effected over the side of a ship, placed or located on the opposite side (of... -
Oversight
an omission or error due to carelessness, unintentional failure to notice or consider; lack of proper attention, supervision; watchful care, noun, noun,... -
Oversimplify
to simplify to the point of error, distortion, or misrepresentation. -
Oversize
of excessive size; unusually large, of a size larger than is necessary or required., something that is oversize; an oversize article or object., a size... -
Oversized
of excessive size; unusually large, of a size larger than is necessary or required., something that is oversize; an oversize article or object., a size... -
Overslaugh
to pass over or disregard (a person) by giving a promotion, position, etc., to another instead. -
Oversleep
to sleep beyond the proper or intended time of waking, to sleep beyond (a certain hour), to let (oneself) sleep past the hour of arising, verb, he overslept... -
Overslept
to sleep beyond the proper or intended time of waking, to sleep beyond (a certain hour), to let (oneself) sleep past the hour of arising, he overslept... -
Oversold
pt. and pp. of oversell., marked by prices considered unjustifiably low because of heavy and extensive selling, the stock market is oversold . -
Oversoul
(esp. in transcendentalism) a supreme reality or mind; the spiritual unity of all being. -
Overspend
to spend more than one can afford, to spend in excess of, to spend beyond one's means (used reflexively), to wear out; exhaust., receiving a small inheritance... -
Overspent
to spend more than one can afford, to spend in excess of, to spend beyond one's means (used reflexively), to wear out; exhaust., receiving a small inheritance... -
Overspill
to spill over., the act of spilling over., something that spills over., british . overflow. -
Overspread
to spread or diffuse over, a blush of embarrassment overspread his face . -
Overstate
to state too strongly; exaggerate, verb, to overstate one 's position in a controversy ., amplify , blow out of proportion , boast , boost , brag , build... -
Overstatement
to state too strongly; exaggerate, noun, adjective, to overstate one 's position in a controversy ., hyperbole , hyperbolism , tall talk , embellishment... -
Overstay
to stay beyond the time, limit, or duration of; outstay, finance . to remain in (the market) beyond the point where a sale would have yielded the greatest... -
Overstep
to go beyond; exceed, verb, to overstep one 's authority ., overreach , overrun , surpass , transcend , encroach , exceed , infringe , intrench , transgress... -
Overstock
to stock to excess, a stock that is larger than the actual need or demand., noun, we are overstocked on this item ., excess , fat , glut , overage , overflow... -
Overstrain
too much strain, strain excessively; "he overextended himself when he accepted the additional assignment"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.