- Từ điển Anh - Anh
Pageant
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an elaborate public spectacle illustrative of the history of a place, institution, or the like, often given in dramatic form or as a procession of colorful floats.
a costumed procession, masque, allegorical tableau, or the like forming part of public or social festivities.
a show or exhibition, esp. one consisting of a succession of participants or events
something comparable to a procession in colorful variety, splendor, or grandeur
- the pageant of Renaissance history.
a pretentious display or show that conceals a lack of real importance or meaning.
(in medieval times) a platform or stage, usually moving on wheels, on which scenes from mystery plays were presented.
display or pageantry.
Obsolete . a stage bearing any kind of spectacle.
Synonyms
noun
- celebration , charade , display , exhibition , exposition , extravaganza , fair , make-believe , motorcade , parade , pomp , procession , ritual , show , tableau , pretense , spectacle
Xem thêm các từ khác
-
Pageantry
spectacular display; pomp, mere show; empty display., pageants collectively; pageants and the performance of pageants., noun, the pageantry of a coronation... -
Paginal
of or pertaining to pages., consisting of pages., page for page, a paginal reprint . -
Paginate
to indicate the sequence of pages in (a book, manuscript, etc.) by placing numbers or other characters on each leaf; to number the pages of., computers... -
Pagination
bibliography . the number of pages or leaves of a book, manuscript, etc., identified in bibliographical description or cataloging., the figures by which... -
Pagoda
(in india, burma, china, etc.) a temple or sacred building, usually a pyramidlike tower and typically having upward-curving roofs over the individual stories.,... -
Pagoda tree
a spreading, round-headed tree, sophora japonica, of the legume family, native to china and korea, having yellowish-white flowers in loose, showy clusters,... -
Pah
(used as an exclamation of disgust or disbelief.) -
Paid
a pt. and pp. of pay 1 ., adjective, anted , compensated -
Pail
bucket., the amount filling a pail., noun, bucket , can , container , piggin , receptacle , vessel -
Pailful
a quantity sufficient to fill a pail, a pailful of water . -
Paillasse
chiefly british . a mattress of straw; pallet. -
Paillette
a spangle for ornamenting a costume., (in enameling) a decorative piece of gold, silver, or colored foil. -
Pain
physical suffering or distress, as due to injury, illness, etc., a distressing sensation in a particular part of the body, mental or emotional suffering... -
Pain killer
a drug, treatment, or anything else that relieves pain, esp. an analgesic., noun, analgesic , anesthetic , antiodontalgic , pain pill , pain reliever ,... -
Pained
hurt; injured., showing or expressing distress, anguish, or resentment, a pained look in reply to a sarcastic remark . -
Painful
affected with, causing, or characterized by pain, laborious; exacting; difficult, archaic . painstaking; careful., adjective, adjective, a painful wound... -
Painless
without pain; causing little or no pain, informal . not difficult; requiring little or no hard work or exertion., painless dentistry ; a painless cure... -
Painstaking
taking or characterized by taking pains or trouble; expending or showing diligent care and effort; careful, careful and diligent effort., adjective, adjective,... -
Paint
a substance composed of solid coloring matter suspended in a liquid medium and applied as a protective or decorative coating to various surfaces, or to... -
Paintbrush
a brush for applying paint, as one used in painting houses or one used in painting pictures., any plant of the genus castilleja.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.