- Từ điển Anh - Anh
Pain killer
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a drug, treatment, or anything else that relieves pain, esp. an analgesic.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Pained
hurt; injured., showing or expressing distress, anguish, or resentment, a pained look in reply to a sarcastic remark . -
Painful
affected with, causing, or characterized by pain, laborious; exacting; difficult, archaic . painstaking; careful., adjective, adjective, a painful wound... -
Painless
without pain; causing little or no pain, informal . not difficult; requiring little or no hard work or exertion., painless dentistry ; a painless cure... -
Painstaking
taking or characterized by taking pains or trouble; expending or showing diligent care and effort; careful, careful and diligent effort., adjective, adjective,... -
Paint
a substance composed of solid coloring matter suspended in a liquid medium and applied as a protective or decorative coating to various surfaces, or to... -
Paintbrush
a brush for applying paint, as one used in painting houses or one used in painting pictures., any plant of the genus castilleja. -
Painted
reproduced or represented in paint, covered with a coating of paint, unreal; artificial; feigned, exaggerated or misrepresented, covered with makeup, esp.... -
Painted lady
a butterfly, vanessa cardui, having brownish-black and orange wings and hind wings each with four eyespots, the larvae of which feed on thistles. -
Painter
an artist who paints pictures., a person who coats walls or other surfaces with paint, esp. as an occupation., ( initial capital letter ) astronomy . the... -
Painterly
of, pertaining to, or characteristic of a painter., fine arts . characterized by qualities of color, stroke, or texture perceived as distinctive to the... -
Painting
a picture or design executed in paints., the act, art, or work of a person who paints., the works of art painted in a particular manner, place, or period,... -
Painty
of, coated with, or soiled with paint, having a crudely or clumsily painted surface, a painty finish ; painty overalls ., the stage set consisted chiefly... -
Pair
two identical, similar, or corresponding things that are matched for use together, something consisting of or regarded as having two parts or pieces joined... -
Paired
used of gloves, socks, etc.[syn: mated ], of leaves etc; growing in pairs on either side of a stem; "opposite leaves"[syn: opposite ][ant:... -
Pajamas
night clothes consisting of loose-fitting trousers and jacket., loose-fitting trousers, usually of silk or cotton, worn by both sexes in the orient., noun,... -
Pakistani
a native or inhabitant of pakistan., of, pertaining to, or characteristic of pakistan or its inhabitants., of or relating to pakistan or its people or... -
Pal
a very close, intimate friend; comrade; chum., an accomplice., to associate as comrades or chums, noun, noun, to pal around with the kid next door ., enemy... -
Palace
the official residence of a king, queen, bishop, or other sovereign or exalted personage., a large and stately mansion or building., a large and usually... -
Paladin
any one of the 12 legendary peers or knightly champions in attendance on charlemagne., any knightly or heroic champion., any determined advocate or defender... -
Palaeopathology
the study of disease of former times (as inferred from fossil evidence) [syn: paleopathology]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.