- Từ điển Anh - Anh
Palatal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Anatomy . of or pertaining to the palate.
Phonetics . articulated with the blade of the tongue held close to or touching the hard palate.
Noun
Phonetics . a palatal consonant.
Xem thêm các từ khác
-
Palatalization
to articulate (a consonant other than a normal palatal) as a palatal or with relatively more contact between the blade of the tongue and the hard palate,... -
Palatalize
to articulate (a consonant other than a normal palatal) as a palatal or with relatively more contact between the blade of the tongue and the hard palate,... -
Palate
anatomy . the roof of the mouth, consisting of an anterior bony portion (hard palate) and a posterior muscular portion (soft palate) that separate the... -
Palatial
of, pertaining to, or resembling a palace, befitting or suitable for a palace; stately; magnificent, adjective, adjective, a palatial home ., a palatial... -
Palatinate
the. either of two historic regions of germany that constituted an electorate of the holy roman empire, a native or inhabitant of the palatinate., ( lowercase... -
Palatine
having royal privileges, of or pertaining to a count palatine, earl palatine, or county palatine., of or pertaining to a palace; palatial, ( initial capital... -
Palaver
a conference or discussion., a long parley, esp. one between primitive natives and european traders, explorers, colonial officials, etc., profuse and idle... -
Pale
lacking intensity of color; colorless or whitish, of a low degree of chroma, saturation, or purity; approaching white or gray, not bright or brilliant;... -
Pale face
slang . a white person, as distinguished from a north american indian. -
Paled
lacking intensity of color; colorless or whitish, of a low degree of chroma, saturation, or purity; approaching white or gray, not bright or brilliant;... -
Paleness
lacking intensity of color; colorless or whitish, of a low degree of chroma, saturation, or purity; approaching white or gray, not bright or brilliant;... -
Palestinian
a native or inhabitant of palestine., also called palestinian arab. an arab formerly living in palestine who advocates the establishment of an arab homeland... -
Palestra
a public place for training or exercise in wrestling or athletics. -
Paletot
any of various loose or fitted coats or jackets for men and women, esp. a close-fitting jacket worn over a dress by women in the 19th century. -
Palette
a thin and usually oval or oblong board or tablet with a thumb hole at one end, used by painters for holding and mixing colors., any other flat surface... -
Palette knife
a thin blade of varying flexibility set in a handle and used for mixing colors or applying them to a canvas. -
Palfrey
a riding horse, as distinguished from a war horse., a saddle horse particularly suitable for a woman. -
Pali
(in hawaii) a steep slope or cliff. -
Palimpsest
a parchment or the like from which writing has been partially or completely erased to make room for another text. -
Palindrome
a word, line, verse, number, sentence, etc., reading the same backward as forward, as madam, i'm adam or poor dan is in a droop., biochemistry . a region...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.