- Từ điển Anh - Anh
Palaver
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a conference or discussion.
a long parley, esp. one between primitive natives and European traders, explorers, colonial officials, etc.
profuse and idle talk; chatter.
persuasive talk; flattery; cajolery.
Verb (used without object)
to talk profusely and idly.
to parley or confer.
Verb (used with object)
to cajole or persuade.
Synonyms
noun
- babble , blab , blabber , chat , chitchat , jabber , prate , prattle , small talk , cajolery , chatter , clack , conference , conversation , debate , dialogue , discussion , flatter , flummery , gab , parley , talk , wheedle
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pale
lacking intensity of color; colorless or whitish, of a low degree of chroma, saturation, or purity; approaching white or gray, not bright or brilliant;... -
Pale face
slang . a white person, as distinguished from a north american indian. -
Paled
lacking intensity of color; colorless or whitish, of a low degree of chroma, saturation, or purity; approaching white or gray, not bright or brilliant;... -
Paleness
lacking intensity of color; colorless or whitish, of a low degree of chroma, saturation, or purity; approaching white or gray, not bright or brilliant;... -
Palestinian
a native or inhabitant of palestine., also called palestinian arab. an arab formerly living in palestine who advocates the establishment of an arab homeland... -
Palestra
a public place for training or exercise in wrestling or athletics. -
Paletot
any of various loose or fitted coats or jackets for men and women, esp. a close-fitting jacket worn over a dress by women in the 19th century. -
Palette
a thin and usually oval or oblong board or tablet with a thumb hole at one end, used by painters for holding and mixing colors., any other flat surface... -
Palette knife
a thin blade of varying flexibility set in a handle and used for mixing colors or applying them to a canvas. -
Palfrey
a riding horse, as distinguished from a war horse., a saddle horse particularly suitable for a woman. -
Pali
(in hawaii) a steep slope or cliff. -
Palimpsest
a parchment or the like from which writing has been partially or completely erased to make room for another text. -
Palindrome
a word, line, verse, number, sentence, etc., reading the same backward as forward, as madam, i'm adam or poor dan is in a droop., biochemistry . a region... -
Paling
also called paling fence. picket fence., a pale or picket for a fence., pales collectively., the act of building a fence with pales. -
Palingenesis
rebirth; regeneration., biology ., baptism in the christian faith., the doctrine of transmigration of souls., embryonic development that reproduces the... -
Palinode
a poem in which the poet retracts something said in an earlier poem., a recantation., noun, abjuration , recantation , retractation , withdrawal -
Palisade
a fence of pales or stakes set firmly in the ground, as for enclosure or defense., any of a number of pales or stakes pointed at the top and set firmly... -
Palish
somewhat pale. -
Pall
a cloth, often of velvet, for spreading over a coffin, bier, or tomb., a coffin., anything that covers, shrouds, or overspreads, esp. with darkness or... -
Pall bearer
one of several persons who carry or attend the coffin at a funeral.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.