- Từ điển Anh - Anh
Palmistry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the art or practice of telling fortunes and interpreting character from the lines and configurations of the palm of a person's hand.
Xem thêm các từ khác
-
Palmitic
of or derived from palmitic acid. -
Palmy
glorious, prosperous, or flourishing, abounding in or shaded with palms, palmlike., adjective, the palmy days of yesteryear ., palmy islands ., booming... -
Palmyra
an ancient city in central syria, ne of damascus, tall fan palm of africa and india and malaysia yielding a hard wood and sweet sap that is a source of... -
Palp
a palpus. -
Palpability
readily or plainly seen, heard, perceived, etc.; obvious; evident, capable of being touched or felt; tangible., medicine/medical . perceptible by palpation.,... -
Palpable
readily or plainly seen, heard, perceived, etc.; obvious; evident, capable of being touched or felt; tangible., medicine/medical . perceptible by palpation.,... -
Palpate
to examine by touch, esp. for the purpose of diagnosing disease or illness., verb, feel , finger , handle -
Palpation
to examine by touch, esp. for the purpose of diagnosing disease or illness., noun, feeling -
Palpebral
of or pertaining to the eyelids. -
Palpi
pl. of palpus., an appendage attached to an oral part and serving as an organ of sense in insects, crustaceans, etc. -
Palpitate
to pulsate with unusual rapidity from exertion, emotion, disease, etc.; flutter, to pulsate; quiver; throb; tremble., to cause to pulsate or tremble.,... -
Palpitation
the act of palpitating., an unusually or abnormally rapid or violent beating of the heart., noun, pulsation , pulse , throb -
Palpus
an appendage attached to an oral part and serving as an organ of sense in insects, crustaceans, etc. -
Palsgrave
a german count palatine. -
Palstave
a bronze celt fitted into a split wooden handle. -
Palsy
any of a variety of atonal muscular conditions characterized by tremors of the body parts, as the hands, arms, or legs, or of the entire body., paralysis... -
Palter
to talk or act insincerely or deceitfully; lie or use trickery., to bargain with; haggle., to act carelessly; trifle., verb, prevaricate , shuffle , bargain... -
Paltriness
ridiculously or insultingly small, utterly worthless., mean or contemptible, noun, a paltry sum ., a paltry coward ., inconsiderableness , negligibility... -
Paltry
ridiculously or insultingly small, utterly worthless., mean or contemptible, adjective, adjective, a paltry sum ., a paltry coward ., important , rich... -
Paludal
of or pertaining to marshes., produced by marshes, as miasma or disease.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.