- Từ điển Anh - Anh
Palstave
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Archaeology .
a bronze celt fitted into a split wooden handle.
Xem thêm các từ khác
-
Palsy
any of a variety of atonal muscular conditions characterized by tremors of the body parts, as the hands, arms, or legs, or of the entire body., paralysis... -
Palter
to talk or act insincerely or deceitfully; lie or use trickery., to bargain with; haggle., to act carelessly; trifle., verb, prevaricate , shuffle , bargain... -
Paltriness
ridiculously or insultingly small, utterly worthless., mean or contemptible, noun, a paltry sum ., a paltry coward ., inconsiderableness , negligibility... -
Paltry
ridiculously or insultingly small, utterly worthless., mean or contemptible, adjective, adjective, a paltry sum ., a paltry coward ., important , rich... -
Paludal
of or pertaining to marshes., produced by marshes, as miasma or disease. -
Paludism
malaria. -
Paly
pale. -
Pam
the jack of clubs, esp. in a form of loo in which it is the best trump., a game in which this card is trump. -
Pampa
a city in n texas. 21,396., the vast grassy plains of southern south america, esp. in argentina. -
Pampas
the vast grassy plains of southern south america, esp. in argentina. -
Pampas grass
a tall, ornamental grass, cortaderia selloana, native to south america, having large, thick, feathery, silvery-white panicles. -
Pamper
to treat or gratify with extreme or excessive indulgence, kindness, or care, archaic . to overfeed, esp. with very rich food; glut., verb, verb, to pamper... -
Pampero
a cold and dry southwesterly wind that sweeps down over the pampas of argentina from the andes. -
Pamphlet
a complete publication of generally less than 80 pages stitched or stapled together and usually having a paper cover., a short treatise or essay, generally... -
Pamphleteer
a writer or publisher of pamphlets, esp. on controversial issues., to write and issue pamphlets. -
Pan
a broad, shallow container of metal, usually having sides flaring outward toward the top, used in various forms for frying, baking, washing, etc., any... -
Pan-americanism
the idea or advocacy of a political alliance or union of all the countries of north, central, and south america., a movement for or the idea or advocacy... -
Pan-slavism
the idea or advocacy of a political union of all the slavic peoples. -
Pan out
a broad, shallow container of metal, usually having sides flaring outward toward the top, used in various forms for frying, baking, washing, etc., any... -
Pan pipe
a primitive wind instrument consisting of a series of hollow pipes of graduated length, the tones being produced by blowing across the upper ends.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.