- Từ điển Anh - Anh
Parallel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
extending in the same direction, equidistant at all points, and never converging or diverging
having the same direction, course, nature, or tendency; corresponding; similar; analogous
Geometry .
- (of straight lines) lying in the same plane but never meeting no matter how far extended.
- (of planes) having common perpendiculars.
- (of a single line, plane, etc.) equidistant from another or others (usually fol. by to or with ).
Electricity . consisting of or having component parts connected in parallel
Music .
- (of two voice parts) progressing so that the interval between them remains the same.
- (of a tonality or key) having the same tonic but differing in mode.
Computers .
- of or pertaining to the apparent or actual performance of more than one operation at a time, by the same or different devices ( distinguished from serial )
- Some computer systems join more than one CPU for parallel processing.
- of or pertaining to the simultaneous transmission or processing of all the parts of a whole, as all the bits of a byte or all the bytes of a computer word ( distinguished from serial ).
Noun
a parallel line or plane.
anything parallel or comparable in direction, course, nature, or tendency to something else.
Also called parallel of latitude. Geography .
- an imaginary circle on the earth's surface formed by the intersection of a plane parallel to the plane of the equator, bearing east and west and designated in degrees of latitude north or south of the equator along the arc of any meridian.
- the line representing this circle on a chart or map.
something identical or similar in essential respects; match; counterpart
correspondence or analogy
a comparison of things as if regarded side by side.
Electricity . an arrangement of the components, as resistances, of a circuit in such a way that all positive terminals are connected to one point and all negative terminals are connected to a second point, the same voltage being applied to each component. Compare series ( def. 9 ) .
Fortification . a trench cut in the ground before a fortress, parallel to its defenses, for the purpose of covering a besieging force.
Printing . a pair of vertical parallel lines () used as a mark for reference.
Theater . a trestle for supporting a platform (parallel top).
Verb (used with object)
to provide or show a parallel for; match.
to go or be in a parallel course, direction, etc., to
to form a parallel to; be equivalent to; equal.
to show the identity or similarity of; compare.
to make parallel.
Antonyms
adjective
noun
- difference , divergence , opposite , reverse
verb
Synonyms
adjective
- alongside , coextending , coextensive , coordinate , equidistant , extending equally , in the same direction , lateral , laterally , never meeting , running alongside , agnate , alike , analogous , comparable , complementary , conforming , consonant , correspondent , corresponding , equal , identical , like , matching , resembling , uniform , collateral , equivalent , similar , companion , concurrent , correlative
noun
- analogue , analogy , comparison , corollary , correlate , correspondence , correspondent , counterpart , countertype , double , duplicate , duplication , equal , equivalent , homologue , kin * , likeness , match , parallelism , resemblance , similarity , twin , congener , correlative , alter ego , analog
verb
- agree , assimilate , collimate , collocate , compare , complement , conform , copy , correlate , correspond , equal , equate , imitate , keep pace , liken , match , paragon , parallelize , measure up , touch , analogize , identify , abreast , alike , alongside , analog , analogue , collateral , correlation , counterpart , equivalent , even , like , relation , similar
Xem thêm các từ khác
-
Parallel bars
a gymnasium apparatus consisting of two wooden bars on uprights, adjustable in height, and used for swinging, vaulting, balancing exercises, etc. -
Parallelepiped
a prism with six faces, all parallelograms. -
Parallelism
the position or relation of parallels., agreement in direction, tendency, or character; the state or condition of being parallel., a parallel or comparison.,... -
Parallelogram
a quadrilateral having both pairs of opposite sides parallel to each other., noun, oblong , plane , rectangle , rhomb , square -
Paralogism
argument violating principles of valid reasoning., a conclusion reached through such argument. -
Paralogize
to draw conclusions that do not follow logically from a given set of assumptions. -
Paralyse
to affect with paralysis., to bring to a condition of helpless stoppage, inactivity, or inability to act, the strike paralyzed communications . -
Paralyses
pathology ., a state of helpless stoppage, inactivity, or inability to act, a loss or impairment of voluntary movement in a body part, caused by injury... -
Paralysis
pathology ., a state of helpless stoppage, inactivity, or inability to act, a loss or impairment of voluntary movement in a body part, caused by injury... -
Paralytic
a person affected with paralysis., affected with or subject to paralysis., pertaining to or of the nature of paralysis., adjective, adjective, healthy... -
Paralyze
to affect with paralysis., to bring to a condition of helpless stoppage, inactivity, or inability to act, verb, verb, the strike paralyzed communications... -
Paramagnetic
a body or substance that, placed in a magnetic field, possesses magnetization in direct proportion to the field strength; a substance in which the magnetic... -
Paramagnetism
a body or substance that, placed in a magnetic field, possesses magnetization in direct proportion to the field strength; a substance in which the magnetic... -
Paramatta
a light, twilled dress fabric, having a silk or cotton warp and a woolen weft. -
Parameter
mathematics ., statistics . a variable entering into the mathematical form of any distribution such that the possible values of the variable correspond... -
Parametric
mathematics ., statistics . a variable entering into the mathematical form of any distribution such that the possible values of the variable correspond... -
Paramilitary
noting or pertaining to an organization operating as, in place of, or as a supplement to a regular military force, also, paramilitarist, a paramilitary... -
Paramo
a high, cold plateau of south america. -
Paramount
chief in importance or impact; supreme; preeminent, above others in rank or authority; superior in power or jurisdiction., a supreme ruler; overlord.,... -
Paramountcy
chief in importance or impact; supreme; preeminent, above others in rank or authority; superior in power or jurisdiction., a supreme ruler; overlord.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.