- Từ điển Anh - Anh
Paravane
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an underwater defensive device against mines, consisting of a pair of torpedo-shaped vanes towed at the bow of a ship, usually a minesweeper, by cables that can cut the cable of a moored mine, causing the mine to rise to the surface, where it can be destroyed or removed from the water.
Xem thêm các từ khác
-
Parboil
to boil partially or for a short time; precook., verb, simmer , stew -
Parbuckle
a kind of tackle for raising or lowering a cask or similar object along an inclined plane or a vertical surface, consisting of a rope looped over a post... -
Parcel
an object, article, container, or quantity of something wrapped or packed up; small package; bundle., a quantity or unit of something, as of a commodity... -
Parcel out
an object, article, container, or quantity of something wrapped or packed up; small package; bundle., a quantity or unit of something, as of a commodity... -
Parcel post
(in the u.s. postal service) nonpreferential mail consisting of packages and parcels, weighing one pound or more sent at fourth-class rates. compare fourth... -
Parcelling
an object, article, container, or quantity of something wrapped or packed up; small package; bundle., a quantity or unit of something, as of a commodity... -
Parcenary
joint heirship or coheirship; the undivided holding of land by two or more coheirs. -
Parcener
a joint heir; coheir. -
Parch
to make extremely, excessively, or completely dry, as heat, sun, and wind do., to make dry, hot, or thirsty, to dry (peas, beans, grain, etc.) by exposure... -
Parched
dried out by heat or excessive exposure to sunlight; "a vast desert all adust"; "land lying baked in the heat"; "parched soil"; "the earth was scorched... -
Parchedness
to make extremely, excessively, or completely dry, as heat, sun, and wind do., to make dry, hot, or thirsty, to dry (peas, beans, grain, etc.) by exposure... -
Parchment
the skin of sheep, goats, etc., prepared for use as a material on which to write., a manuscript or document on such material., a stiff, off-white paper... -
Pard
a leopard or panther. -
Pardine
a leopard or panther. -
Pardon
kind indulgence, as in forgiveness of an offense or discourtesy or in tolerance of a distraction or inconvenience, law ., forgiveness of a serious offense... -
Pardonable
kind indulgence, as in forgiveness of an offense or discourtesy or in tolerance of a distraction or inconvenience, law ., forgiveness of a serious offense... -
Pardoner
a person who pardons., (during the middle ages) an ecclesiastical official authorized to sell indulgences. -
Pare
to cut off the outer coating, layer, or part of., to remove (an outer coating, layer, or part) by cutting (often fol. by off or away )., to reduce or remove... -
Paregoric
a camphorated tincture of opium, containing benzoic acid, anise oil, etc., used chiefly to stop diarrhea in children., any soothing medicine; anodyne.,... -
Parenchyma
botany . the fundamental tissue of plants, composed of thin-walled cells able to divide., anatomy, zoology . the specific tissue of an animal organ as...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.