- Từ điển Anh - Anh
Parrot
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of numerous hook-billed, often brilliantly colored birds of the order Psittaciformes, as the cockatoo, lory, macaw, or parakeet, having the ability to mimic speech and often kept as pets.
a person who, without thought or understanding, merely repeats the words or imitates the actions of another.
Verb (used with object)
to repeat or imitate without thought or understanding.
to teach to repeat or imitate in such a fashion.
Synonyms
verb
- ape , chant , copy , copycat , echo , imitate , mime , mimic , quote , recite , reiteratenotes:a tame parrot is sometimes called a poll parrot , poll , or polly; a parakeet is a smaller slender parrot , image , mirror , reflect , repeat , aper , bird , kaka , kea , polly
noun
Xem thêm các từ khác
-
Parrot fish
any of various chiefly tropical marine fishes, esp. of the family scaridae, so called because of their brilliant coloring and the shape of their jaws . -
Parry
to ward off (a thrust, stroke, weapon, etc.), as in fencing; avert., to turn aside; evade or dodge, to parry a thrust, blow, etc., an act or instance of... -
Parse
to analyze (a sentence) in terms of grammatical constituents, identifying the parts of speech, syntactic relations, etc., to describe (a word in a sentence)... -
Parsec
a unit of distance equal to that required to cause a heliocentric parallax of one second of an arc, equivalent to 206,265 times the distance from the earth... -
Parsimonious
characterized by or showing parsimony; frugal or stingy., adjective, adjective, generous , lavish , liberal, avaricious , chintzy * , close , frugal ,... -
Parsimoniousness
characterized by or showing parsimony; frugal or stingy. -
Parsimony
extreme or excessive economy or frugality; stinginess; niggardliness. -
Parsing
to analyze (a sentence) in terms of grammatical constituents, identifying the parts of speech, syntactic relations, etc., to describe (a word in a sentence)... -
Parsley
an herb, pertoselinum crispum, native to the mediterranean, having either curled leaf clusters (french parsley) or flat compound leaves (italian parsley),... -
Parsnip
a plant, pastinaca sativa, cultivated varieties of which have a large, whitish, edible root., the root of this plant. -
Parson
a member of the clergy, esp. a protestant minister; pastor; rector., the holder or incumbent of a parochial benefice, esp. an anglican., noun, chaplain... -
Parsonage
the residence of a member of the clergy, as provided by the parish or church., english ecclesiastical law . the benefice of a parson. -
Parsonic
a member of the clergy, esp. a protestant minister; pastor; rector., the holder or incumbent of a parochial benefice, esp. an anglican. -
Part
a portion or division of a whole that is separate or distinct; piece, fragment, fraction, or section; constituent, an essential or integral attribute or... -
Part-owner
a person who owns something in common with others -
Part-time
employed to work, used, expected to function, etc., less than the usual or full time, lasting, requiring, or being in force only a part of the time, on... -
Part-timer
a person who works, attends school, etc., less than full time. -
Part song
a song with parts for several voices, esp. one meant to be sung without accompaniment. -
Part time
a period of time that is less than the usual or full time. -
Partake
to take or have a part or share along with others; participate (usually fol. by in ), to receive, take, or have a share or portion (usually fol. by of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.