- Từ điển Anh - Anh
Participator
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Participial
of or pertaining to a participle., similar to or formed from a participle., a participle. -
Participle
an adjective or complement to certain auxiliaries that is regularly derived from the verb in many languages and refers to participation in the action or... -
Particle
a minute portion, piece, fragment, or amount; a tiny or very small bit, physics ., a clause or article, as of a document., grammar ., roman catholic church... -
Particular
of or pertaining to a single or specific person, thing, group, class, occasion, etc., rather than to others or all; special rather than general, immediately... -
Particularism
exclusive attention or devotion to one's own particular interests, party, etc., the principle of leaving each state of a federation free to retain its... -
Particularity
the quality or state of being particular., detailed, minute, or circumstantial character, as of description or statement., attention to details; special... -
Particularize
to make particular., to mention or indicate specifically; specify., to state or treat in detail., to speak or treat particularly or specifically., verb,... -
Particularly
in a particular or to an exceptional degree; especially, in a particular manner; specifically; individually., in detail; minutely., adverb, adverb, he... -
Parting
the act of a person or thing that parts., a division or separation., a place of division or separation., a departure or leave-taking., death., something... -
Partisan
an adherent or supporter of a person, group, party, or cause, esp. a person who shows a biased, emotional allegiance., military . a member of a party of... -
Partisanship
an adherent or supporter of a person, group, party, or cause, esp. a person who shows a biased, emotional allegiance., military . a member of a party of... -
Partition
a division into or distribution in portions or shares., a separation, as of two or more things., something that separates or divides., a part, division,... -
Partitive
serving to divide into parts., grammar . noting part of a whole, grammar . a partitive word or formation, as of the men in half of the men., the latin... -
Partlet
a garment for the neck and shoulders, usually ruffled and having a collar, worn in the 16th century. -
Partly
in part; to some extent or degree; partially; not wholly, adverb, adverb, his statement is partly true ., completely , totally , wholly, at best , at least... -
Partner
a person who shares or is associated with another in some action or endeavor; sharer; associate., law ., silent partner., a husband or a wife; spouse.,... -
Partnership
the state or condition of being a partner; participation; association; joint interest., law ., noun, the relation subsisting between partners., the contract... -
Partook
pt. of partake. -
Partridge
any of several old world gallinaceous game birds of the subfamily perdicinae, esp. perdix perdix., chiefly northern u.s. the ruffed grouse., chiefly south... -
Parturiency
bearing or about to bear young; travailing., pertaining to parturition., bringing forth or about to produce something, as an idea., noun, gestation , gravidity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.