- Từ điển Anh - Việt
Passer
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(như) passer-by
Người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
Kinh tế
người kiểm tra thành phần
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Passer-by
/ ´pa:sə¸bai /, Danh từ, số nhiều .passers-by:, khách qua đường (như) passer -
Passerine
/ ´pæsə¸rain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) chim sẻ, nhỏ như chim sẻ, Danh... -
Passes
, -
Passibility
/ ¸pæsi´biliti /, danh từ, (tôn giáo) tính dễ cảm động, tính dễ xúc động, -
Passible
/ ´pæsibl /, Tính từ: (tôn giáo) dễ cảm động, dễ xúc động, chịu đựng được đau khổ, -
Passiflora
cây lạc tiên passiflora, -
Passiflora hispida
cây lạc tiên, -
Passim
/ ´pæsim /, Phó từ: khắp nơi, đây đó (dùng để nói về một tác giả...) -
Passimeter
/ pə´simitə /, danh từ, cửa vào ga tự động (xe lửa dưới hầm), -
Passing
/ ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính... -
Passing-bell
/ ´pa:siη¸bel /, danh từ, hồi chuông cáo chung, hồi chuông báo tử, -
Passing-note
/ ´pa:siη¸nout /, danh từ, (âm nhạc) nốt lướt, -
Passing-screen size
hạt có kích thước lọt sàng, -
Passing a name
chuyển tên, tiết lộ tên, -
Passing a title
việc chuyển quyền sở hữu, -
Passing fraction
phần lọt qua sàng, -
Passing lane
làn vượt xe, làn đường vượt, làn đường vượt qua, làn vượt xe, -
Passing light
đèn hiệu giao thông, đèn chiếu gần, đèn mờ, -
Passing of control
sự chuyển điều khiển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.