- Từ điển Anh - Anh
Past
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
gone by or elapsed in time
of, having existed in, or having occurred during a time previous to the present; bygone
gone by just before the present time; just passed
ago
having formerly been or served as; previous; earlier
- three past presidents of the club.
Grammar . designating a tense, or other verb formation or construction, that refers to events or states in time gone by.
Noun
the time gone by
the history of a person, nation, etc.
what has existed or has happened at some earlier time
the events, phenomena, conditions, etc., that characterized an earlier historical period
an earlier period of a person's life, career, etc., that is thought to be of a shameful or embarrassing nature
Grammar .
- the past tense, as he ate, he smoked.
- another verb formation or construction with past meaning.
- a form in the past tense.
Adverb
so as to pass by or beyond; by
Preposition
beyond in time; later than; after
beyond in space or position; farther on than
in a direction so as to pass by or go beyond
beyond in amount, number, etc.
beyond the reach, scope, influence, or power of
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- accomplished , ago , antecedent , anterior , completed , elapsed , ended , extinct , finished , foregoing , forgotten , former , gone , gone by , over , over and done , precedent , previous , prior , spent , ages ago , ancient , ancient history * , back when , behind one , bygone , bypast , down memory lane , earlier , early , erstwhile , ex- , gone-by , good old days * , late , latter , latter-day , long-ago , old , olden days , once , one-time , preceding , quondam , recent , retired , sometime , time was , way back , way back when , onetime , whilom , nostalgic , preterit , preterite , retroactive , retrospective
noun
- antiquity , days gone by , former times , good old days * , history , long ago , olden days , old lang syne , old times , time immemorial * , times past , years ago , yesterday , yesteryear , yore , background , after , ago , antecedents , beyond , bygone , chronology , ended , expired , flashback , foregone , former , gone , heritage , hindsight , latter , legacy , memoir , mortmain , nostalgia , over , preceding , previous , prior , reflection , reminiscence , retrospection
Xem thêm các từ khác
-
Past master
a person who is thoroughly experienced or exceptionally skilled in a profession, art, etc., a person who has held the office of master in a guild, lodge,... -
Paste
a mixture of flour and water, often with starch or the like, used for causing paper or other material to adhere to something., any soft, smooth, and plastic... -
Pasteboard
a stiff, firm board made of sheets of paper pasted or layers of paper pulp pressed together., older slang . a card, as a visiting card or a playing card.,... -
Pastel
a color having a soft, subdued shade., a kind of dried paste made of pigments ground with chalk and compounded with gum water., a chalklike crayon made... -
Pastelist
an artist who draws with pastels. -
Pastellist
an artist who draws with pastels. -
Pastern
the part of the foot of a horse, cow, etc., between the fetlock and the hoof., either of the two bones of this part, the upper or first phalanx (great... -
Pasteurization
to expose (a food, as milk, cheese, yogurt, beer, or wine) to an elevated temperature for a period of time sufficient to destroy certain microorganisms,... -
Pasteurize
to expose (a food, as milk, cheese, yogurt, beer, or wine) to an elevated temperature for a period of time sufficient to destroy certain microorganisms,... -
Pasteurizer
an apparatus for pasteurizing milk and other liquids. -
Pastiche
a literary, musical, or artistic piece consisting wholly or chiefly of motifs or techniques borrowed from one or more sources., an incongruous combination... -
Pastil
a flavored or medicated lozenge; troche., a roll or cone of paste containing aromatic substances, burned as a disinfectant or deodorant., pastel for crayons.,... -
Pastille
a flavored or medicated lozenge; troche., a roll or cone of paste containing aromatic substances, burned as a disinfectant or deodorant., pastel for crayons.,... -
Pastime
something that serves to make time pass agreeably; a pleasant means of amusement, recreation, or sport, noun, noun, to play cards as a pastime ., profession... -
Pastor
a minister or priest in charge of a church., a person having spiritual care of a number of persons., ornithology . any of various starlings, esp. sturnus... -
Pastoral
having the simplicity, charm, serenity, or other characteristics generally attributed to rural areas, pertaining to the country or to life in the country;... -
Pastorale
an opera, cantata, or the like, with a pastoral subject., a piece of music suggestive of pastoral life. -
Pastorali
an opera, cantata, or the like, with a pastoral subject., a piece of music suggestive of pastoral life. -
Pastorate
the office or term of office of a pastor., a body of pastors., parsonage ( def. 1 ) . -
Pastorship
the position, authority, or office of a pastor.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.