- Từ điển Anh - Anh
Patriarch
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the male head of a family or tribal line.
a person regarded as the father or founder of an order, class, etc.
any of the very early Biblical personages regarded as the fathers of the human race, comprising those from Adam to Noah (antediluvian patriarchs) and those between the Deluge and the birth of Abraham.
any of the three great progenitors of the Israelites
any of the sons of Jacob (the twelve patriarchs ), from whom the tribes of Israel were descended.
(in the early Christian church) any of the bishops of any of the ancient sees of Alexandria, Antioch, Constantinople, Jerusalem, or Rome having authority over other bishops.
Greek Orthodox Church . the head of any of the ancient sees of Alexandria, Antioch, Constantinople, or Jerusalem, and sometimes including other sees of chief cities. Compare ecumenical patriarch .
the head of certain other churches in the East, as the Coptic, Nestorian, and Armenian churches, that are not in full communication with the ecumenical patriarch of Constantinople.
Roman Catholic Church .
- the pope as patriarch of the West.
- any of certain bishops of the Eastern rites, as a head of an Eastern rite or a bishop of one of the ancient sees.
- the head of a Uniate church.
Mormon Church . any of the high dignitaries who pronounce the blessing of the church; Evangelist.
one of the elders or leading older members of a community.
a venerable old man.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Patriarchal
the male head of a family or tribal line., a person regarded as the father or founder of an order, class, etc., any of the very early biblical personages... -
Patriarchate
the office, dignity, jurisdiction, province, or residence of an ecclesiastical patriarch., a patriarchy. -
Patriarchy
a form of social organization in which the father is the supreme authority in the family, clan, or tribe and descent is reckoned in the male line, with... -
Patrician
a person of noble or high rank; aristocrat., a person of very good background, education, and refinement., a member of the original senatorial aristocracy... -
Patriciate
the patrician class., patrician rank., noun, aristocracy , blue blood , crme de la crme , elite , flower , gentility , gentry , nobility , quality , upper... -
Patricidal
the act of killing one's own father., a person who commits such an act. -
Patricide
the act of killing one's own father., a person who commits such an act. -
Patrimonial
an estate inherited from one's father or ancestors., any quality, characteristic, etc., that is inherited; heritage., the aggregate of one's property.,... -
Patrimony
an estate inherited from one's father or ancestors., any quality, characteristic, etc., that is inherited; heritage., the aggregate of one's property.,... -
Patriot
a person who loves, supports, and defends his or her country and its interests with devotion., a person who regards himself or herself as a defender, esp.... -
Patriotic
of, like, suitable for, or characteristic of a patriot., expressing or inspired by patriotism, a patriotic ode . -
Patriotism
devoted love, support, and defense of one's country; national loyalty., noun, allegiance , chauvinism , flag-waving , loyalty , nationalism , public spirit -
Patristic
of or pertaining to the fathers of the christian church or their writings. -
Patrol
(of a police officer, soldier, etc.) to pass along a road, beat, etc., or around or through a specified area in order to maintain order and security.,... -
Patrol wagon
an enclosed truck or van used by the police to transport prisoners., van used by police to transport prisoners[syn: police van ] -
Patrolman
a police officer who is assigned to patrol a specific district, route, etc., a person who patrols., noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace... -
Patrolwoman
a policewoman who is assigned to patrol a specific district, route, etc., noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , peace officer , police , police... -
Patron
a person who is a customer, client, or paying guest, esp. a regular one, of a store, hotel, or the like., a person who supports with money, gifts, efforts,... -
Patronage
the financial support or business provided to a store, hotel, or the like, by customers, clients, or paying guests., patrons collectively; clientele.,... -
Patroness
a woman who protects, supports, or sponsors someone or something.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.