- Từ điển Anh - Anh
Patrician
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person of noble or high rank; aristocrat.
a person of very good background, education, and refinement.
a member of the original senatorial aristocracy in ancient Rome.
(under the later Roman and Byzantine empires) a title or dignity conferred by the emperor.
a member of a hereditary ruling class in certain medieval German, Swiss, and Italian free cities.
Adjective
of high social rank or noble family; aristocratic.
befitting or characteristic of persons of very good background, education, and refinement
- patrician tastes.
of or belonging to the patrician families of ancient Rome.
Antonyms
adjective
noun
Synonyms
adjective
- aristocratic , blue-blooded * , gentle , grand , highborn , high-class , noble , royal , wellborn , blue-blooded , elite , highbred , thoroughbred , upper-class
noun
- aristocrat , blue blood , gentleperson , noble , nobleperson , peer , silk stocking , upper cruster , highborn , lordly , stately
Xem thêm các từ khác
-
Patriciate
the patrician class., patrician rank., noun, aristocracy , blue blood , crme de la crme , elite , flower , gentility , gentry , nobility , quality , upper... -
Patricidal
the act of killing one's own father., a person who commits such an act. -
Patricide
the act of killing one's own father., a person who commits such an act. -
Patrimonial
an estate inherited from one's father or ancestors., any quality, characteristic, etc., that is inherited; heritage., the aggregate of one's property.,... -
Patrimony
an estate inherited from one's father or ancestors., any quality, characteristic, etc., that is inherited; heritage., the aggregate of one's property.,... -
Patriot
a person who loves, supports, and defends his or her country and its interests with devotion., a person who regards himself or herself as a defender, esp.... -
Patriotic
of, like, suitable for, or characteristic of a patriot., expressing or inspired by patriotism, a patriotic ode . -
Patriotism
devoted love, support, and defense of one's country; national loyalty., noun, allegiance , chauvinism , flag-waving , loyalty , nationalism , public spirit -
Patristic
of or pertaining to the fathers of the christian church or their writings. -
Patrol
(of a police officer, soldier, etc.) to pass along a road, beat, etc., or around or through a specified area in order to maintain order and security.,... -
Patrol wagon
an enclosed truck or van used by the police to transport prisoners., van used by police to transport prisoners[syn: police van ] -
Patrolman
a police officer who is assigned to patrol a specific district, route, etc., a person who patrols., noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace... -
Patrolwoman
a policewoman who is assigned to patrol a specific district, route, etc., noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , peace officer , police , police... -
Patron
a person who is a customer, client, or paying guest, esp. a regular one, of a store, hotel, or the like., a person who supports with money, gifts, efforts,... -
Patronage
the financial support or business provided to a store, hotel, or the like, by customers, clients, or paying guests., patrons collectively; clientele.,... -
Patroness
a woman who protects, supports, or sponsors someone or something. -
Patronise
to give (a store, restaurant, hotel, etc.) one's regular patronage; trade with., to behave in an offensively condescending manner toward, to act as a patron... -
Patronization
to give (a store, restaurant, hotel, etc.) one's regular patronage; trade with., to behave in an offensively condescending manner toward, to act as a patron... -
Patronize
to give (a store, restaurant, hotel, etc.) one's regular patronage; trade with., to behave in an offensively condescending manner toward, to act as a patron... -
Patronymic
(of family names) derived from the name of a father or ancestor, esp. by the addition of a suffix or prefix indicating descent., (of a suffix or prefix)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.