- Từ điển Anh - Anh
Patrimony
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural -nies.
an estate inherited from one's father or ancestors.
any quality, characteristic, etc., that is inherited; heritage.
the aggregate of one's property.
the estate or endowment of a church, religious house, etc.
Synonyms
noun
- heritage , inheritance , legacy , ancestry , bequeathal , endowment , estate
Xem thêm các từ khác
-
Patriot
a person who loves, supports, and defends his or her country and its interests with devotion., a person who regards himself or herself as a defender, esp.... -
Patriotic
of, like, suitable for, or characteristic of a patriot., expressing or inspired by patriotism, a patriotic ode . -
Patriotism
devoted love, support, and defense of one's country; national loyalty., noun, allegiance , chauvinism , flag-waving , loyalty , nationalism , public spirit -
Patristic
of or pertaining to the fathers of the christian church or their writings. -
Patrol
(of a police officer, soldier, etc.) to pass along a road, beat, etc., or around or through a specified area in order to maintain order and security.,... -
Patrol wagon
an enclosed truck or van used by the police to transport prisoners., van used by police to transport prisoners[syn: police van ] -
Patrolman
a police officer who is assigned to patrol a specific district, route, etc., a person who patrols., noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace... -
Patrolwoman
a policewoman who is assigned to patrol a specific district, route, etc., noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , peace officer , police , police... -
Patron
a person who is a customer, client, or paying guest, esp. a regular one, of a store, hotel, or the like., a person who supports with money, gifts, efforts,... -
Patronage
the financial support or business provided to a store, hotel, or the like, by customers, clients, or paying guests., patrons collectively; clientele.,... -
Patroness
a woman who protects, supports, or sponsors someone or something. -
Patronise
to give (a store, restaurant, hotel, etc.) one's regular patronage; trade with., to behave in an offensively condescending manner toward, to act as a patron... -
Patronization
to give (a store, restaurant, hotel, etc.) one's regular patronage; trade with., to behave in an offensively condescending manner toward, to act as a patron... -
Patronize
to give (a store, restaurant, hotel, etc.) one's regular patronage; trade with., to behave in an offensively condescending manner toward, to act as a patron... -
Patronymic
(of family names) derived from the name of a father or ancestor, esp. by the addition of a suffix or prefix indicating descent., (of a suffix or prefix)... -
Patten
any of various kinds of footwear, as a wooden shoe, a shoe with a wooden sole, a chopine, etc., to protect the feet from mud or wetness., a separate sole... -
Patter
to make a rapid succession of light taps, to move or walk lightly or quickly, to cause to patter., to spatter with something., a rapid succession of light... -
Pattern
a decorative design, as for wallpaper, china, or textile fabrics, etc., decoration or ornament having such a design., a natural or chance marking, configuration,... -
Pattern bombing
aerial bombing in which bombs are dropped on a target in a predetermined pattern. -
Pattern maker
a person who makes patterns, as for clothing or metal castings.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.