- Từ điển Anh - Anh
Pay back
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something
to give over (a certain amount of money) in exchange for something
to transfer money as compensation or recompense for work done or services rendered; to satisfy the claims of (a person, organization, etc.), as by giving money due
to defray (cost or expense).
to give compensation for.
to yield a recompense or return to; be profitable to
to yield as a return
to requite, as for good, harm, or an offense
to give or render (attention, respects, compliments, etc.), as if due or fitting.
to make (a call, visit, etc.).
to suffer in retribution; undergo
Nautical . to let (a ship) fall off to leeward.
Verb (used without object)
to transfer money, goods, etc., as in making a purchase or settling a debt.
to discharge a debt or obligation.
to yield a return, profit, or advantage; be worthwhile
to give compensation, as for damage or loss sustained.
to suffer or be punished for something
Noun
the act of paying or being paid; payment.
wages, salary, or a stipend.
a person with reference to solvency or reputation for meeting obligations
paid employment
reward or punishment; requital.
a rock stratum from which petroleum is obtained.
Adjective
requiring subscribed or monthly payment for use or service
operable or accessible on deposit of a coin or coins
of or pertaining to payment. ?
Verb phrases
pay down,
- to pay (part of the total price) at the time of purchase, with the promise to pay the balance in installments
- On this plan you pay only ten percent down.
- to pay off or back; amortize
- The company's debt is being paid down rapidly.
pay for, to suffer or be punished for
pay off,
- to pay (someone) everything that is due that person, esp. to do so and discharge from one's employ.
- to pay (a debt) in full.
- Informal . to bribe.
- to retaliate upon or punish.
- Nautical . to fall off to leeward.
- to result in success or failure
- The risk paid off handsomely.
pay out,
- to distribute (money, wages, etc.); disburse.
- to get revenge upon for an injury; punish.
- to let out (a rope) by slackening.
pay up,
- to pay fully.
- to pay on demand
- The gangsters used threats of violence to force the shopkeepers to pay up.
Idioms
pay as you go
- to pay for (goods, services, etc.) at the time of purchase, as opposed to buying on credit.
- to spend no more than income permits; keep out of debt.
- to pay income tax by regular deductions from one's salary or wages.
pay back
- to repay or return
- to pay back a loan.
- to retaliate against or punish
- She paid us back by refusing the invitation.
- to requite.
pay one's or its way
- to pay one's portion of shared expenses.
- to yield a return on one's investment sufficient to repay one's expenses
- It will take time for the restaurant to begin paying its way.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Pay day
the day on which wages are given, payment is made, etc., informal . a day or period during which a great deal of money, success, fame, etc., is won or... -
Pay envelope
an envelope containing a paycheck or wages., informal . wages or salary; paycheck., wages enclosed in an envelope for distribution to the wage earner -
Pay load
the part of a cargo producing revenue or income, usually expressed in weight., the number of paying passengers, as on an airplane., aerospace, military... -
Pay off
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay out
to settle (a debt, obligation, etc.), as by transferring money or goods, or by doing something, to give over (a certain amount of money) in exchange for... -
Pay phone
a public telephone requiring that the caller deposit coins or use a credit card to pay for a call., noun, call box , coin telephone , pay station , public... -
Pay station
a public telephone requiring that the caller deposit coins or use a credit card to pay for a call. -
Payable
to be paid; due, capable of being or liable to be paid., profitable., law . imposing an immediate obligation on the debtor., an amount, bill, etc., that... -
Payee
a person to whom a check, money, etc., is payable. -
Payer
a person who pays., the person named in a bill or note who has to pay the holder. -
Paymaster
a person authorized by a company, government, etc., to pay out wages or salaries, esp. in the military., noun, bursar , cashier , purser , treasurer -
Payment
something that is paid; an amount paid; compensation; recompense., the act of paying., reward or punishment; requital., noun, noun, appropriation , defalcation... -
Paynim
a pagan or heathen., a muslim., pagandom; heathendom. -
Payola
a secret or private payment in return for the promotion of a product, service, etc., through the abuse of one's position, influence, or facilities., noun,... -
Payout
an act or instance of paying, expending, or disbursing., money paid, expended, or disbursed, as a dividend or winning, he went to the betting window to... -
Pea
the round, edible seed of a widely cultivated plant, pisum sativum, of the legume family., the plant itself., the green, somewhat inflated pod of this... -
Pea-chick
a young peafowl[syn: peachick ] -
Pea-green
of a moderate slightly yellowish-green color -
Pea-souper
chiefly british informal . pea soup ( def. 2 ) ., canadian slang, disparaging and offensive a french canadian . -
Pea chick
a young peafowl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.