- Từ điển Anh - Anh
Paymaster
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person authorized by a company, government, etc., to pay out wages or salaries, esp. in the military.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Payment
something that is paid; an amount paid; compensation; recompense., the act of paying., reward or punishment; requital., noun, noun, appropriation , defalcation... -
Paynim
a pagan or heathen., a muslim., pagandom; heathendom. -
Payola
a secret or private payment in return for the promotion of a product, service, etc., through the abuse of one's position, influence, or facilities., noun,... -
Payout
an act or instance of paying, expending, or disbursing., money paid, expended, or disbursed, as a dividend or winning, he went to the betting window to... -
Pea
the round, edible seed of a widely cultivated plant, pisum sativum, of the legume family., the plant itself., the green, somewhat inflated pod of this... -
Pea-chick
a young peafowl[syn: peachick ] -
Pea-green
of a moderate slightly yellowish-green color -
Pea-souper
chiefly british informal . pea soup ( def. 2 ) ., canadian slang, disparaging and offensive a french canadian . -
Pea chick
a young peafowl -
Pea coat
pea jacket. -
Pea green
a medium or yellowish green. -
Pea jacket
a short coat of thick wool, usually double-breasted and navy in color, worn by seamen, fishermen, etc., a jacket or short coat styled like this, worn by... -
Pea soup
a thick soup made from split peas., informal . a dense, yellow fog. -
Peace
the normal, nonwarring condition of a nation, group of nations, or the world., ( often initial capital letter ) an agreement or treaty between warring... -
Peace offering
any offering made to procure peace., a sacrificial offering made in order to assure communion with god. ex. 20:24; lev. 7, noun, 11 ?18., dove of peace... -
Peace officer
a civil officer appointed to preserve the public peace, as a sheriff or constable., noun, arm of the law , law enforcement agent , law enforcer , policeman... -
Peace pipe
calumet. -
Peace time
a time or period of peace, of or for such a period, a large navy even in peacetime ., peacetime uses of atomic energy . -
Peaceable
inclined or disposed to avoid strife or dissension; not argumentative or hostile, peaceful; tranquil, adjective, adjective, a peaceable person ; a peaceable... -
Peaceableness
inclined or disposed to avoid strife or dissension; not argumentative or hostile, peaceful; tranquil, a peaceable person ; a peaceable disposition ., in...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.