- Từ điển Anh - Anh
Peaceable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
inclined or disposed to avoid strife or dissension; not argumentative or hostile
- a peaceable person; a peaceable disposition.
peaceful; tranquil
Antonyms
adjective
- belligerent , cold , cool , mean , unfriendly , bellicose , contentious , pugnacious , rebellious
Synonyms
adjective
- amiable , amicable , calm , complacent , conciliatory , gentle , irenic , mild , neighborly , nonviolent , pacific , pacificatory , pacifist , peaceful , peace-loving , placid , quiet , restful , still , tranquilnotes:peaceful means \'characterized by peace , in a state of peace or tranquility\'; peaceable means \'disposed toward peace , inclined toward peacefulness\' , pacifical , pacifistic , friendly , inoffensive , serene , tranquil , undisturbed
Xem thêm các từ khác
-
Peaceableness
inclined or disposed to avoid strife or dissension; not argumentative or hostile, peaceful; tranquil, a peaceable person ; a peaceable disposition ., in... -
Peaceful
characterized by peace; free from war, strife, commotion, violence, or disorder, of, pertaining to, or characteristic of a state or time of peace., peaceable;... -
Peacefulness
characterized by peace; free from war, strife, commotion, violence, or disorder, of, pertaining to, or characteristic of a state or time of peace., peaceable;... -
Peacemaker
a person, group, or nation that tries to make peace, esp. by reconciling parties who disagree, quarrel, or fight., noun, noun, agitator , instigator, appeaser... -
Peacemaking
a person, group, or nation that tries to make peace, esp. by reconciling parties who disagree, quarrel, or fight. -
Peach
the subacid, juicy, drupaceous fruit of a tree, prunus persica, of the rose family., the tree itself, cultivated in temperate climates., a light pinkish... -
Peach blow
a delicate purplish pink. -
Peachy
resembling a peach, as in color or appearance., informal . excellent; wonderful; fine., adjective, dandy , divine , excellent , fine , marvelous , nice... -
Peacock
the male of the peafowl distinguished by its long, erectile, greenish, iridescent tail coverts that are brilliantly marked with ocellated spots and that... -
Peacock-blue
of bright greenish blue -
Peacock blue
a lustrous greenish blue, as of certain peacock feathers. -
Peafowl
any of several gallinaceous birds of the genera pavo, of india, sri lanka, southeastern asia, and the east indies, and afropavo, of africa. -
Peag
wampum ( def. 1 ) . -
Peahen
the female peafowl. -
Peak
the pointed top of a mountain or ridge., a mountain with a pointed summit., the pointed top of anything., the highest or most important point or level,... -
Peaked
having a peak, adjective, adjective, a peaked cap ., blushing , colorful , flushed , healthy, ailing , bilious , emaciated , ill , in bad shape , peaky... -
Peaky
peaked 2 . -
Peal
a loud, prolonged ringing of bells., a set of bells tuned to one another., a series of changes rung on a set of bells., any loud, sustained sound or series... -
Peanut
the pod or the enclosed edible seed of the plant, arachis hypogaea, of the legume family, the plant itself., any small or insignificant person or thing.,... -
Pear
the edible fruit, typically rounded but elongated and growing smaller toward the stem, of a tree, pyrus communis, of the rose family., the tree itself.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.