- Từ điển Anh - Anh
Peak
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the pointed top of a mountain or ridge.
a mountain with a pointed summit.
the pointed top of anything.
the highest or most important point or level
the maximum point, degree, or volume of anything
a time of the day or year when traffic, use, demand, etc., is greatest and charges, fares, or the like are at the maximum
the higher fare, charges, etc., during such a period
Physics .
- the maximum value of a quantity during a specified time interval
- a voltage peak.
- the maximum power consumed or produced by a unit or group of units in a stated period of time.
a projecting point
widow's peak.
a projecting front piece, or visor, of a cap.
Phonetics . nucleus ( def. 8a ) .
Nautical .
- the contracted part of a ship's hull at the bow or the stern.
- the upper after corner of a sail that is extended by a gaff.
- the outer extremity of a gaff.
Verb (used without object)
to project in a peak.
to attain a peak of activity, development, popularity, etc.
Verb (used with object)
Nautical . to raise the after end of (a yard, gaff, etc.) to or toward an angle above the horizontal.
Adjective
being at the point of maximum frequency, intensity, use, etc.; busiest or most active
constituting the highest or maximum level, volume, etc.; optimal; prime
- a machine running at peak performance.
Antonyms
noun
verb
- fall , hit bottom , plunge
Synonyms
noun
- aiguille , alp , apex , brow , bump , cope , crest , crown , hill , mount , mountain , pinnacle , point , roof , spike , summit , tip , vertexnotes:peak means \'maximize , \' peek means \'to peep or snoop , \' and pique means \'to excite or irritate\' , acme , apogee , capstone , climax , culmination , greatest , height , high point , meridian , ne plus ultra , topnotes:peak means \'maximize , brim , visor , cap , top , vertex , zenith , finial , flood tide , maximum , spire , ultimate
verb
- be at height , climax , come to a head , crest , culminate , reach the top , reach the zenith , top outnotes:peak means \'maximize , \' peek means \'to peep or snoop , \' and pique means \'to excite or irritate\' , cap , crown , top , acme , aiguille , alp , apex , apogee , cone , crag , culmination , maximum , meridian , mountain , perfection , pinnacle , point , roof , summit , tip , tor , ultimate , visor , zenith
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Peaked
having a peak, adjective, adjective, a peaked cap ., blushing , colorful , flushed , healthy, ailing , bilious , emaciated , ill , in bad shape , peaky... -
Peaky
peaked 2 . -
Peal
a loud, prolonged ringing of bells., a set of bells tuned to one another., a series of changes rung on a set of bells., any loud, sustained sound or series... -
Peanut
the pod or the enclosed edible seed of the plant, arachis hypogaea, of the legume family, the plant itself., any small or insignificant person or thing.,... -
Pear
the edible fruit, typically rounded but elongated and growing smaller toward the stem, of a tree, pyrus communis, of the rose family., the tree itself. -
Pear-shaped
having the shape of a pear; tapering near the top and bulging toward the base or bottom, (of a vocal tone) clear, resonant, and without harshness; full-bodied.,... -
Pearl
a smooth, rounded bead formed within the shells of certain mollusks and composed of the mineral aragonite or calcite in a matrix, deposited in concentric... -
Pearl ash
an impure form of potassium carbonate -
Pearl barley
barley milled into small, round grains, used in cooking, esp. in soups. -
Pearl diver
a person who dives for pearl oysters or other pearl-bearing mollusks. -
Pearl oyster
any of several marine bivalve mollusks of the family pteriidae, some of which form pearls of great value, inhabiting waters of eastern asia and off the... -
Pearler
a smooth, rounded bead formed within the shells of certain mollusks and composed of the mineral aragonite or calcite in a matrix, deposited in concentric... -
Pearly
like a pearl, esp. in being white or lustrous; nacreous, adorned with or abounding in pearls or mother-of-pearl., adjective, her pearly teeth ., fair ,... -
Peasant
a member of a class of persons, as in europe, asia, and latin america, who are small farmers or farm laborers of low social rank., a coarse, unsophisticated,... -
Peasantry
peasants collectively., the status or character of a peasant. -
Pease
a pea., british . dialect . a pl. of pea 1 . -
Peashooter
a tube through which dried peas, beans, or small pellets are blown, used as a toy. -
Peat
a highly organic material found in marshy or damp regions, composed of partially decayed vegetable matter, such vegetable matter used as fertilizer or... -
Pebble
a small, rounded stone, esp. one worn smooth by the action of water., also called pebble leather. leather that has been given a granulated surface., any... -
Pebbly
having or covered with pebbles, (of a texture, design, etc.) having a granular or pebbled surface, the pebbly beach at nice ., shoes with a pebbly finish...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.