- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Pecksniff
a person of pecksniffian attitudes or behavior, a virtuousness that only a pecksniff could aspire to . -
Pecksniffian
hypocritically and unctuously affecting benevolence or high moral principles., adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced -
Pecten
zoology, anatomy ., any bivalve mollusk of the genus pecten; scallop., a comblike part or process., a pigmented vascular membrane with parallel folds suggesting... -
Pectic
pertaining to pectin. -
Pectin
a white, amorphous, colloidal carbohydrate of high molecular weight occurring in ripe fruits, esp. in apples, currants, etc., and used in fruit jellies,... -
Pectinate
formed into or having closely parallel, toothlike projections; comblike. -
Pectinated
formed into or having closely parallel, toothlike projections; comblike. -
Pectines
zoology, anatomy ., any bivalve mollusk of the genus pecten; scallop., a comblike part or process., a pigmented vascular membrane with parallel folds suggesting... -
Pectoral
of, in, on, or pertaining to the chest or breast; thoracic., worn on the breast or chest., proceeding from the heart or inner consciousness., speech .... -
Pectose
protopectin. -
Peculate
to steal or take dishonestly (money, esp. public funds, or property entrusted to one's care); embezzle., verb, embezzle , steal -
Peculation
to steal or take dishonestly (money, esp. public funds, or property entrusted to one's care); embezzle. -
Peculator
to steal or take dishonestly (money, esp. public funds, or property entrusted to one's care); embezzle. -
Peculiar
strange; queer; odd, uncommon; unusual, distinctive in nature or character from others., belonging characteristically (usually fol. by to ), belonging... -
Peculiarity
a trait, manner, characteristic, or habit that is odd or unusual., oddity; singularity; eccentricity., a distinguishing quality or characteristic., the... -
Pecuniary
of or pertaining to money, consisting of or given or exacted in money or monetary payments, (of a crime, violation, etc.) involving a money penalty or... -
Pedagogic
of or pertaining to a pedagogue or pedagogy., adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching... -
Pedagogical
of or pertaining to a pedagogue or pedagogy. -
Pedagogics
the science or art of teaching or education; pedagogy., noun, instruction , pedagogy , schooling , teaching , training , tuition , tutelage , tutoring -
Pedagogue
a teacher; schoolteacher., a person who is pedantic, dogmatic, and formal., noun, instructor , teacher , trainer , tutor , educator , pedant , schoolmaster
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.