- Từ điển Anh - Anh
Penciler
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a slender tube of wood, metal, plastic, etc., containing a core or strip of graphite, a solid coloring material, or the like, used for writing or drawing.
a stick of cosmetic coloring material for use on the eyebrows, eyelids, etc.
anything shaped or used like a pencil, as a stick of medicated material
a narrow set of lines, light rays, or the like, diverging from or converging to a point
a slender, pointed piece of a substance used for marking.
style or skill in drawing or delineation
Mathematics . the collection of lines, planes, or surfaces passing through a given point or set of points and satisfying a given equation or condition.
Archaic . an artist's paintbrush, esp. for fine work.
Verb (used with object)
to write, draw, mark, or color with, or as if with, a pencil.
to use a pencil on. ?
Verb phrase
pencil in, to schedule or list tentatively, as or as if by writing down in pencil rather than in ink
Xem thêm các từ khác
-
Penciller
a slender tube of wood, metal, plastic, etc., containing a core or strip of graphite, a solid coloring material, or the like, used for writing or drawing.,... -
Pendant
a hanging ornament, as an earring or the main piece suspended from a necklace., an ornament suspended from a roof, vault, or ceiling., a hanging electrical... -
Pendency
the state or time of being pending, undecided, or undetermined, as of a lawsuit awaiting settlement. -
Pendent
hanging or suspended, overhanging; jutting; projecting, undecided; undetermined; pending, impending., pendant., a pendent lamp ., pendent cliffs ., a lawsuit... -
Pending
while awaiting; until, in the period before the decision or conclusion of; during, remaining undecided; awaiting decision or settlement; unfinished, about... -
Pendulous
hanging down loosely, swinging freely; oscillating., vacillating or undecided; wavering., adjective, pendulous blossoms ., dangling , dependent , drooping... -
Pendulum
a body so suspended from a fixed point as to move to and fro by the action of gravity and acquired momentum., horology . a swinging lever, weighted at... -
Penelope
classical mythology . the wife of odysseus, who remained faithful to him during his long absence at troy., a faithful wife., a female given name, (greek... -
Peneplain
an area reduced almost to a plain by erosion. -
Penes
the male organ of copulation and, in mammals, of urinary excretion. -
Penetrability
capable of being penetrated. -
Penetrable
capable of being penetrated. -
Penetralia
the innermost parts or recesses of a place or thing., the most private or secret things. -
Penetrate
to pierce or pass into or through, to enter the interior of, to enter and diffuse itself through; permeate., to arrive at the truth or meaning of; understand;... -
Penetrating
able or tending to penetrate; piercing; sharp, acute; discerning, surgery . noting a wound that pierces the skin, esp. a deep wound entering an organ or... -
Penetration
the act or power of penetrating., mental acuteness, discernment, or insight, the obtaining of a share of a market for some commodity or service., the extension,... -
Penetrative
tending to penetrate; piercing., acute; keen. -
Penguin
any of several flightless, aquatic birds of the family spheniscidae, of the southern hemisphere, having webbed feet and wings reduced to flippers., obsolete... -
Penholder
a holder in which a penpoint is placed., a rack for a pen or pens. -
Penial
the male organ of copulation and, in mammals, of urinary excretion.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.