- Từ điển Anh - Anh
Perambulate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to walk through, about, or over; travel through; traverse.
to traverse in order to examine or inspect.
Verb (used without object)
to walk or travel about; stroll.
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Perambulation
to walk through, about, or over; travel through; traverse., to traverse in order to examine or inspect., to walk or travel about; stroll., noun, amble... -
Perambulator
baby carriage., an odometer pushed by a person walking., a person who makes a tour of inspection on foot. -
Perborate
a salt of perboric acid, as sodium perborate, nabo 3 ?4h 2 o, used for bleaching, disinfecting, etc. -
Percale
a closely woven, smooth-finished, plain or printed cotton cloth, used for bed sheets, clothing, etc. -
Perceivable
capable of being perceived; perceptible., adjective, noun, verb, discernible , perceptible , seeable , viewable , visual , appreciable , detectable , distinguishable... -
Perceive
to become aware of, know, or identify by means of the senses, to recognize, discern, envision, or understand, verb, verb, i perceived an object looming... -
Percentage
a rate or proportion per hundred., an allowance, commission, or rate of interest calculated by percent., a proportion in general, gain; benefit; profit;... -
Percept
the mental result or product of perceiving, as distinguished from the act of perceiving; an impression or sensation of something perceived., something... -
Perceptibility
capable of being perceived; recognizable; appreciable, noun, a perceptible change in his behavior ., visuality , visualness -
Perceptible
capable of being perceived; recognizable; appreciable, adjective, adjective, a perceptible change in his behavior ., ambiguous , imperceptible , invisible... -
Perception
the act or faculty of apprehending by means of the senses or of the mind; cognition; understanding., immediate or intuitive recognition or appreciation,... -
Perceptional
the act or faculty of apprehending by means of the senses or of the mind; cognition; understanding., immediate or intuitive recognition or appreciation,... -
Perceptive
having or showing keenness of insight, understanding, or intuition, having the power or faculty of perceiving., of, pertaining to, or showing perception.,... -
Perceptiveness
having or showing keenness of insight, understanding, or intuition, having the power or faculty of perceiving., of, pertaining to, or showing perception.,... -
Perceptivity
having or showing keenness of insight, understanding, or intuition, having the power or faculty of perceiving., of, pertaining to, or showing perception.,... -
Perch
a pole or rod, usually horizontal, serving as a roost for birds., any place or object, as a sill, fence, branch, or twig, for a bird, animal, or person... -
Perchance
literary . perhaps; maybe; possibly., archaic . by chance., adverb, mayhap , perhaps -
Perchloric
of or derived from perchloric acid. -
Percipience
perceiving or capable of perceiving., having perception; discerning; discriminating, a person or thing that perceives., noun, a percipient choice of wines... -
Percipiency
perceiving or capable of perceiving., having perception; discerning; discriminating, a person or thing that perceives., noun, a percipient choice of wines...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.