Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wander

Mục lục

/'wɔndə/

Thông dụng

Nội động từ

Đi thơ thẩn, đi lang thang
to wander about the streets
đi lang thang ngoài phố
Thả bộ, đi vơ vẩn (đi không có mục đích theo một hướng nào đó)
they wandered out into the darkness
họ cứ đi vẩn vơ trong bóng đêm
(nghĩa bóng) nghĩ lan man, nghĩ vơ vẩn, nghĩ mông lung; lơ đễnh; nói huyên thuyên (người)
to wander in one's talk
nói huyên thiên không đâu vào đâu
his mind wanders at times
lắm lúc tâm trí hắn ta để đâu ấy
her thoughts wandered back to her youth
những ý nghĩ của bà ấy lan man quay lại thời thanh xuân của mình
Đi tha thẩn, đi lang thang (di chuyển đó đây không có mục đích)
(nghĩa đen); (nghĩa bóng) lạc đường, chệch đường
to wander from the right path
đi lầm đường
to wander from the subject
đi ra ngoài đề, lạc đề
Quanh co, ngoằn ngoèo, uốn khúc (con đường, con sông...)
the river wanders about the large field
con sông uốn khúc quanh co trong cánh đồng lớn
Mê sảng

Ngoại động từ

Đi lang thang khắp
to wander the world
đi lang thang khắp thế giới

Danh từ

(thông tục) sự đi thơ thẩn, sự đi lang thang

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

di động

Cơ khí & công trình

chao đảo (bánh xe)

Ô tô

đảo (bánh xe)

Điện lạnh

vết chập chờn (trên màn hình rađa)

Kỹ thuật chung

chao
chỉ báo nhấp nháy
đi
di động
nhấp nháy mục tiêu
thay đổi vị trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aberrate , amble , circumambulate , circumlocute , circumnutate , cruise , deviate , divagate , diverge , drift , float , follow one’s nose , gad * , lounge,gallivant * , globe-trot , hike , hopscotch , jaunt , maunder , meander , peregrinate , ramble , range , roam , roll , rove , saunter , straggle , stray , stroll , take to the road , trail , traipse , tramp , trek , vagabond , walk the tracks , babble , depart , err , get off the track , get sidetracked , go astray , go off on a tangent , lose one’s way , lose train of thought , rave , shift , swerve , talk nonsense , veer , gad , gallivant , perambulate , promenade , digress , expatiate , itinerate , roil , traverse
noun
amble , meander , perambulation , promenade , ramble , saunter , stroll

Từ trái nghĩa

verb
stay , go direct

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top