- Từ điển Anh - Anh
Perdu
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
Noun
Obsolete . a soldier assigned to a very dangerous mission or position.
Xem thêm các từ khác
-
Perdue
hidden; concealed; obscured., obsolete . a soldier assigned to a very dangerous mission or position. -
Perdurability
very durable; permanent; imperishable., theology . eternal; everlasting. -
Perdurable
very durable; permanent; imperishable., theology . eternal; everlasting., adjective, abiding , durable , enduring , lasting , long-lasting , long-lived... -
Peregrinate
to travel or journey, esp. to walk on foot., to travel or walk over; traverse., verb, pass , travel , trek , trip , backpack , march , traipse , tramp... -
Peregrination
travel from one place to another, esp. on foot., a course of travel; journey., noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels... -
Peregrine
foreign; alien; coming from abroad., wandering, traveling, or migrating., peregrine falcon. -
Peremptoriness
leaving no opportunity for denial or refusal; imperative, imperious or dictatorial., positive or assertive in speech, tone, manner, etc., law ., a peremptory... -
Peremptory
leaving no opportunity for denial or refusal; imperative, imperious or dictatorial., positive or assertive in speech, tone, manner, etc., law ., adjective,... -
Perennial
lasting for an indefinitely long time; enduring, (of plants) having a life cycle lasting more than two years., lasting or continuing throughout the entire... -
Perfect
conforming absolutely to the description or definition of an ideal type, excellent or complete beyond practical or theoretical improvement, exactly fitting... -
Perfectibility
capable of becoming or of being made perfect; improvable. -
Perfectible
capable of becoming or of being made perfect; improvable. -
Perfection
the state or quality of being or becoming perfect., the highest degree of proficiency, skill, or excellence, as in some art., a perfect embodiment or example... -
Perfectionism
any of various doctrines holding that religious, moral, social, or political perfection is attainable., a personal standard, attitude, or philosophy that... -
Perfectionist
a person who adheres to or believes in perfectionism., a person who demands perfection of himself, herself, or others., of, pertaining to, or distinguished... -
Perfective
tending to make perfect; conducive to perfection., grammar . noting an aspect of verbal inflection, as in russian, that indicates completion of the action... -
Perfectly
in a perfect manner or to a perfect degree, completely; fully; adequately, adverb, adverb, to sing an aria perfectly ., this will suit my purpose perfectly... -
Perfervid
very fervent; extremely ardent; impassioned, adjective, perfervid patriotism ., ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fervid , fiery , flaming... -
Perfidious
deliberately faithless; treacherous; deceitful, adjective, a perfidious lover ., betraying , deceitful , deceptive , double-crossing , double-dealing *... -
Perfidiousness
deliberately faithless; treacherous; deceitful, noun, a perfidious lover ., disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.