- Từ điển Anh - Anh
Perfervid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
very fervent; extremely ardent; impassioned
- perfervid patriotism.
Synonyms
adjective
- ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fervid , fiery , flaming , glowing , heated , hot-blooded , impassioned , red-hot , scorching , torrid
Xem thêm các từ khác
-
Perfidious
deliberately faithless; treacherous; deceitful, adjective, a perfidious lover ., betraying , deceitful , deceptive , double-crossing , double-dealing *... -
Perfidiousness
deliberately faithless; treacherous; deceitful, noun, a perfidious lover ., disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy... -
Perfidy
deliberate breach of faith or trust; faithlessness; treachery, an act or instance of faithlessness or treachery., noun, perfidy that goes unpunished .,... -
Perfoliate
having the stem apparently passing through the leaf, owing to congenital union of the basal edges of the leaf round the stem. -
Perforate
to make a hole or holes through by boring, punching, piercing, or the like., to pierce through or to the interior of; penetrate., to make a way through... -
Perforation
a hole, or one of a series of holes, bored or punched through something, as those between individual postage stamps of a sheet to facilitate separation.,... -
Perforator
to make a hole or holes through by boring, punching, piercing, or the like., to pierce through or to the interior of; penetrate., to make a way through... -
Perforce
of necessity; necessarily; by force of circumstance, adverb, the story must perforce be true ., involuntarily , willy-nilly -
Perform
to carry out; execute; do, to go through or execute in the proper, customary, or established manner, to carry into effect; fulfill, to act (a play, part,... -
Performance
a musical, dramatic, or other entertainment presented before an audience., the act of performing a ceremony, play, piece of music, etc., the execution... -
Performer
to carry out; execute; do, to go through or execute in the proper, customary, or established manner, to carry into effect; fulfill, to act (a play, part,... -
Performing
the performance of a part or role in a drama[syn: acting ] -
Perfume
a substance, extract, or preparation for diffusing or imparting an agreeable or attractive smell, esp. a fluid containing fragrant natural oils extracted... -
Perfumed
a substance, extract, or preparation for diffusing or imparting an agreeable or attractive smell, esp. a fluid containing fragrant natural oils extracted... -
Perfumer
a person or thing that perfumes., a maker or seller of perfumes. -
Perfumery
perfumes collectively., a perfume., the art or business of a perfumer., the place of business of a perfumer., the preparation of perfumes. -
Perfunctoriness
performed merely as a routine duty; hasty and superficial, lacking interest, care, or enthusiasm; indifferent or apathetic, perfunctory courtesy ., in... -
Perfunctory
performed merely as a routine duty; hasty and superficial, lacking interest, care, or enthusiasm; indifferent or apathetic, adjective, adjective, perfunctory... -
Perfuse
to overspread with moisture, color, etc.; suffuse., to diffuse (a liquid, color, etc.) through or over something., surgery . to pass (fluid) through blood... -
Perfusion
the act of perfusing., surgery . the passage of fluid through the lymphatic system or blood vessels to an organ or a tissue.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.