- Từ điển Anh - Anh
Perfect
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
conforming absolutely to the description or definition of an ideal type
excellent or complete beyond practical or theoretical improvement
exactly fitting the need in a certain situation or for a certain purpose
entirely without any flaws, defects, or shortcomings
accurate, exact, or correct in every detail
thorough; complete; utter
- perfect strangers.
pure or unmixed
- perfect yellow.
unqualified; absolute
expert; accomplished; proficient.
unmitigated; out-and-out; of an extreme degree
Botany .
- having all parts or members present.
- monoclinous.
Grammar .
- noting an action or state brought to a close prior to some temporal point of reference, in contrast to imperfect or incomplete action.
- designating a tense or other verb formation or construction with such meaning.
Music .
- applied to the consonances of unison, octave, and fifth, as distinguished from those of the third and sixth, which are called imperfect.
- applied to the intervals, harmonic or melodic, of an octave, fifth, and fourth in their normal form, as opposed to augmented and diminished.
Mathematics . (of a set) equal to its set of accumulation points.
Obsolete . assured or certain.
Noun Grammar .
the perfect tense.
a verb form or construction in the perfect tense. Compare future perfect , pluperfect , present perfect .
Verb (used with object)
to bring to completion; finish.
to bring to perfection; make flawless or faultless.
to bring nearer to perfection; improve.
to make fully skilled.
Printing . to print the reverse of (a printed sheet).
Antonyms
adjective
- flawed , imperfect , inferior , second-rate , unbroken , broken , incomplete , part , unfinished , imprecise , inaccurate , wrong
verb
Synonyms
adjective
- absolute , accomplished , aces * , adept , a-ok , beyond compare , blameless , classical , consummate , crowning , culminating , defectless , excellent , excelling , experienced , expert , faultless , finished , foolproof , ideal , immaculate , impeccable , indefectible , matchless , out-of-this-world , paradisiac , paradisiacal , peerless , pure , skilled , skillful , sound , splendid , spotless , stainless , sublime , superb , supreme , ten * , unblemished , unequaled , unmarred , untainted , untarnished , utopian , choate , complete , completed , downright , entire , flawless , full , gross , integral , out-and-out * , outright , positive , rank , sheer , simple , unadulterated , unalloyed , unbroken , undamaged , unimpaired , unmitigated , unmixed , unqualified , utter , appropriate , bull’s-eye , certain , close , dead-on * , definite , distinct , exact , express , faithful , fit , model , needed , on target , on the button , on the money , precise , proper , required , requisite , right , sharp , strict , suitable , textbook , to a t , to a turn , true , unerring , very , intact , whole , unharmed , unhurt , uninjured , regular , exemplary , good , all-out , arrant , crashing , damned , dead , flat , out-and-out , plain , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , undiluted , unflawed , accurate , correct , exquisite , inerrant , inerratic , infallible , inviolate , irreproachable , mature , plenary , proficient , saintly
verb
- accomplish , ameliorate , carry out , complete , consummate , crown , cultivate , develop , effect , elaborate , finish , fulfill , hone , idealize , improve , perform , put finishing touch on , realize , refine , round , slick , smooth , polish , absolute , accurate , blameless , correct , culminating , entire , exact , excellent , expert , exquisite , faultless , fine , finished , flawless , holy , ideal , immaculate , impeccable , infallible , irreproachable , masterly , perfectivize , precise , pure , retouch , right , sinless , sound , stainless , suitable , thorough , unblemished , unerring , unimpaired , unimpeachable , unmarred , untarnished , utopian , whole
Xem thêm các từ khác
-
Perfectibility
capable of becoming or of being made perfect; improvable. -
Perfectible
capable of becoming or of being made perfect; improvable. -
Perfection
the state or quality of being or becoming perfect., the highest degree of proficiency, skill, or excellence, as in some art., a perfect embodiment or example... -
Perfectionism
any of various doctrines holding that religious, moral, social, or political perfection is attainable., a personal standard, attitude, or philosophy that... -
Perfectionist
a person who adheres to or believes in perfectionism., a person who demands perfection of himself, herself, or others., of, pertaining to, or distinguished... -
Perfective
tending to make perfect; conducive to perfection., grammar . noting an aspect of verbal inflection, as in russian, that indicates completion of the action... -
Perfectly
in a perfect manner or to a perfect degree, completely; fully; adequately, adverb, adverb, to sing an aria perfectly ., this will suit my purpose perfectly... -
Perfervid
very fervent; extremely ardent; impassioned, adjective, perfervid patriotism ., ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fervid , fiery , flaming... -
Perfidious
deliberately faithless; treacherous; deceitful, adjective, a perfidious lover ., betraying , deceitful , deceptive , double-crossing , double-dealing *... -
Perfidiousness
deliberately faithless; treacherous; deceitful, noun, a perfidious lover ., disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy... -
Perfidy
deliberate breach of faith or trust; faithlessness; treachery, an act or instance of faithlessness or treachery., noun, perfidy that goes unpunished .,... -
Perfoliate
having the stem apparently passing through the leaf, owing to congenital union of the basal edges of the leaf round the stem. -
Perforate
to make a hole or holes through by boring, punching, piercing, or the like., to pierce through or to the interior of; penetrate., to make a way through... -
Perforation
a hole, or one of a series of holes, bored or punched through something, as those between individual postage stamps of a sheet to facilitate separation.,... -
Perforator
to make a hole or holes through by boring, punching, piercing, or the like., to pierce through or to the interior of; penetrate., to make a way through... -
Perforce
of necessity; necessarily; by force of circumstance, adverb, the story must perforce be true ., involuntarily , willy-nilly -
Perform
to carry out; execute; do, to go through or execute in the proper, customary, or established manner, to carry into effect; fulfill, to act (a play, part,... -
Performance
a musical, dramatic, or other entertainment presented before an audience., the act of performing a ceremony, play, piece of music, etc., the execution... -
Performer
to carry out; execute; do, to go through or execute in the proper, customary, or established manner, to carry into effect; fulfill, to act (a play, part,... -
Performing
the performance of a part or role in a drama[syn: acting ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.