- Từ điển Anh - Anh
Pericycle
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Botany .
the outermost cell layer of the stele in a plant, frequently becoming a multilayered zone.
Xem thêm các từ khác
-
Periderm
botany . the cork-producing tissue of stems together with the cork layers and other tissues derived from it., embryology . epitrichium. -
Peridot
a green transparent variety of olivine, used as a gem. -
Perigean
the point in the orbit of a heavenly body, esp. the moon, or of an artificial satellite at which it is nearest to the earth. -
Perigee
the point in the orbit of a heavenly body, esp. the moon, or of an artificial satellite at which it is nearest to the earth. -
Perihelia
the point in the orbit of a planet or comet at which it is nearest to the sun. -
Perihelion
the point in the orbit of a planet or comet at which it is nearest to the sun. -
Peril
exposure to injury, loss, or destruction; grave risk; jeopardy; danger, something that causes or may cause injury, loss, or destruction., to expose to... -
Perilous
involving or full of grave risk or peril; hazardous; dangerous, adjective, adjective, a perilous voyage across the atlantic in a small boat ., ok , safe... -
Perilousness
involving or full of grave risk or peril; hazardous; dangerous, a perilous voyage across the atlantic in a small boat . -
Perimeter
the border or outer boundary of a two-dimensional figure., the length of such a boundary., a line bounding or marking off an area., the outermost limits.,... -
Perinea
the area in front of the anus extending to the fourchette of the vulva in the female and to the scrotum in the male., the diamond-shaped area corresponding... -
Perineum
the area in front of the anus extending to the fourchette of the vulva in the female and to the scrotum in the male., the diamond-shaped area corresponding... -
Period
a rather large interval of time that is meaningful in the life of a person, in history, etc., because of its particular characteristics, any specified... -
Periodic
recurring at intervals of time, occurring or appearing at regular intervals, repeated at irregular intervals; intermittent, physics . recurring at equal... -
Periodical
a magazine or other journal that is issued at regularly recurring intervals., published at regularly recurring intervals., of or pertaining to such publications.,... -
Periodically
recurring at intervals of time, occurring or appearing at regular intervals, repeated at irregular intervals; intermittent, physics . recurring at equal... -
Periodicity
the character of being periodic; the tendency to recur at regular intervals. -
Periodontal
of or pertaining to the periodontium., of or pertaining to periodontics., of or pertaining to the periodontal membrane. -
Periostea
the normal investment of bone, consisting of a dense, fibrous outer layer, to which muscles attach, and a more delicate, inner layer capable of forming... -
Periosteum
the normal investment of bone, consisting of a dense, fibrous outer layer, to which muscles attach, and a more delicate, inner layer capable of forming...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.