- Từ điển Anh - Anh
Periodically
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
recurring at intervals of time
occurring or appearing at regular intervals
repeated at irregular intervals; intermittent
Physics . recurring at equal intervals of time.
Mathematics . (of a function) having a graph that repeats after a fixed interval (period) of the independent variable.
Astronomy .
- characterized by a series of successive circuits or revolutions, as the motion of a planet or satellite.
- of or pertaining to a period, as of the revolution of a heavenly body.
pertaining to or characterized by rhetorical periods, or periodic sentences.
Synonyms
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Periodicity
the character of being periodic; the tendency to recur at regular intervals. -
Periodontal
of or pertaining to the periodontium., of or pertaining to periodontics., of or pertaining to the periodontal membrane. -
Periostea
the normal investment of bone, consisting of a dense, fibrous outer layer, to which muscles attach, and a more delicate, inner layer capable of forming... -
Periosteum
the normal investment of bone, consisting of a dense, fibrous outer layer, to which muscles attach, and a more delicate, inner layer capable of forming... -
Periostitis
inflammation of the periosteum. -
Peripatetic
walking or traveling about; itinerant., ( initial capital letter ) of or pertaining to aristotle, who taught philosophy while walking in the lyceum of... -
Peripateticism
walking or traveling about; itinerant., ( initial capital letter ) of or pertaining to aristotle, who taught philosophy while walking in the lyceum of... -
Peripeteia
a sudden turn of events or an unexpected reversal, esp. in a literary work. -
Peripetia
a sudden turn of events or an unexpected reversal, esp. in a literary work. -
Peripheral
pertaining to, situated in, or constituting the periphery, concerned with relatively minor, irrelevant, or superficial aspects of the subject in question.,... -
Periphery
the external boundary of any surface or area., the external surface of a body., the edge or outskirts, as of a city or urban area., the relatively minor,... -
Periphrases
the use of an unnecessarily long or roundabout form of expression; circumlocution., an expression phrased in such fashion. -
Periphrasis
the use of an unnecessarily long or roundabout form of expression; circumlocution., an expression phrased in such fashion. -
Periphrastic
circumlocutory; roundabout., grammar . noting a construction of two or more words having the same syntactic function as an inflected word, as of mr. smith... -
Periphrastically
circumlocutory; roundabout., grammar . noting a construction of two or more words having the same syntactic function as an inflected word, as of mr. smith... -
Peripteral
(of a classical temple or other structure) surrounded by a single row of columns. -
Perique
a strong, rich-flavored tobacco produced in louisiana, usually blended with other tobaccos. -
Periscope
an optical instrument for viewing objects that are above the level of direct sight or in an otherwise obstructed field of vision, consisting essentially... -
Periscopic
optics . (of certain lenses in special microscopes, cameras, etc.) giving distinct vision obliquely, or all around, as well as, or instead of, in a direct... -
Perish
to die or be destroyed through violence, privation, etc., to pass away or disappear, to suffer destruction or ruin, to suffer spiritual death, perish the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.