- Từ điển Anh - Anh
Period
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a rather large interval of time that is meaningful in the life of a person, in history, etc., because of its particular characteristics
- a period of illness; a period of great profitability for a company; a period of social unrest in Germany.
any specified division or portion of time
a round of time or series of years by which time is measured.
a round of time marked by the recurrence of some phenomenon or occupied by some recurring process or action.
the point of completion of a round of time or of the time during which something lasts or happens.
Education . a specific length of time during school hours that a student spends in a classroom, laboratory, etc., or has free.
any of the parts of equal length into which a game is divided.
the time during which something runs its course.
the present time.
the point or character (.) used to mark the end of a declarative sentence, indicate an abbreviation, etc.; full stop.
a full pause, as is made at the end of a complete sentence; full stop.
a sentence, esp. a well-balanced, impressive sentence
a periodic sentence.
an occurrence of menstruation.
a time of the month during which menstruation occurs.
Geology . the basic unit of geologic time, during which a standard rock system is formed
Physics . the duration of one complete cycle of a wave or oscillation; the reciprocal of the frequency.
Music . a division of a composition, usually a passage of eight or sixteen measures, complete or satisfactory in itself, commonly consisting of two or more contrasted or complementary phrases ending with a conclusive cadence.
Astronomy .
- Also called period of rotation. the time in which a body rotates once on its axis.
- Also called period of revolution. the time in which a planet or satellite revolves once about its primary.
Mathematics . See under periodic ( def. 5 ) .
Classical Prosody . a group of two or more cola.
Adjective
noting, pertaining to, evocative of, imitating, or representing a historical period or the styles current during a specific period of history
Interjection
(used by a speaker or writer to indicate that a decision is irrevocable or that a point is no longer discussable)
Synonyms
noun
- aeon , age , course , cycle , date , days , duration , epoch , era , generation , interval , measure , season , space , span , spell , stage , stretch , term , time , while , [[yearsnotes:epoch applies to the beginning of a new period marked by radical changes and new developments - while era applies to the entire period; age denotes a period identified with some dominant personality or characteristic and period pertains to any portion of time]] , cessation , close , closing , closure , conclusion , discontinuance , end , limit , stop , [[terminationnotes:epoch applies to the beginning of a new period marked by radical changes and new developments - while era applies to the entire period; age denotes a period identified with some dominant personality or characteristic and period pertains to any portion of time]] , day , phase , cease , completion , consummation , ending , end of the line , finish , stopping point , termination , terminus , wind-up , wrap-up , century , decade , dot , eon , finis , gestation , hear , periodization , point , semester
Xem thêm các từ khác
-
Periodic
recurring at intervals of time, occurring or appearing at regular intervals, repeated at irregular intervals; intermittent, physics . recurring at equal... -
Periodical
a magazine or other journal that is issued at regularly recurring intervals., published at regularly recurring intervals., of or pertaining to such publications.,... -
Periodically
recurring at intervals of time, occurring or appearing at regular intervals, repeated at irregular intervals; intermittent, physics . recurring at equal... -
Periodicity
the character of being periodic; the tendency to recur at regular intervals. -
Periodontal
of or pertaining to the periodontium., of or pertaining to periodontics., of or pertaining to the periodontal membrane. -
Periostea
the normal investment of bone, consisting of a dense, fibrous outer layer, to which muscles attach, and a more delicate, inner layer capable of forming... -
Periosteum
the normal investment of bone, consisting of a dense, fibrous outer layer, to which muscles attach, and a more delicate, inner layer capable of forming... -
Periostitis
inflammation of the periosteum. -
Peripatetic
walking or traveling about; itinerant., ( initial capital letter ) of or pertaining to aristotle, who taught philosophy while walking in the lyceum of... -
Peripateticism
walking or traveling about; itinerant., ( initial capital letter ) of or pertaining to aristotle, who taught philosophy while walking in the lyceum of... -
Peripeteia
a sudden turn of events or an unexpected reversal, esp. in a literary work. -
Peripetia
a sudden turn of events or an unexpected reversal, esp. in a literary work. -
Peripheral
pertaining to, situated in, or constituting the periphery, concerned with relatively minor, irrelevant, or superficial aspects of the subject in question.,... -
Periphery
the external boundary of any surface or area., the external surface of a body., the edge or outskirts, as of a city or urban area., the relatively minor,... -
Periphrases
the use of an unnecessarily long or roundabout form of expression; circumlocution., an expression phrased in such fashion. -
Periphrasis
the use of an unnecessarily long or roundabout form of expression; circumlocution., an expression phrased in such fashion. -
Periphrastic
circumlocutory; roundabout., grammar . noting a construction of two or more words having the same syntactic function as an inflected word, as of mr. smith... -
Periphrastically
circumlocutory; roundabout., grammar . noting a construction of two or more words having the same syntactic function as an inflected word, as of mr. smith... -
Peripteral
(of a classical temple or other structure) surrounded by a single row of columns. -
Perique
a strong, rich-flavored tobacco produced in louisiana, usually blended with other tobaccos.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.