- Từ điển Anh - Anh
Perspire
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to secrete a salty, watery fluid from the sweat glands of the skin, esp. when very warm as a result of strenuous exertion; sweat.
Verb (used with object)
to emit through pores; exude.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Perspiring
to secrete a salty, watery fluid from the sweat glands of the skin, esp. when very warm as a result of strenuous exertion; sweat., to emit through pores;... -
Persuadable
to prevail on (a person) to do something, as by advising or urging, to induce to believe by appealing to reason or understanding; convince, adjective,... -
Persuade
to prevail on (a person) to do something, as by advising or urging, to induce to believe by appealing to reason or understanding; convince, verb, verb,... -
Persuaded
to prevail on (a person) to do something, as by advising or urging, to induce to believe by appealing to reason or understanding; convince, we could not... -
Persuasible
capable of being persuaded; open to or yielding to persuasion. -
Persuasion
the act of persuading or seeking to persuade., the power of persuading; persuasive force., the state or fact of being persuaded or convinced., a deep conviction... -
Persuasive
able, fitted, or intended to persuade, something that persuades; inducement., adjective, adjective, a very persuasive argument ., dampening , discouraging... -
Persuasiveness
able, fitted, or intended to persuade, something that persuades; inducement., a very persuasive argument . -
Pert
boldly forward in speech or behavior; impertinent; saucy., jaunty and stylish; chic; natty., lively; sprightly; in good health., obsolete . clever., adjective,... -
Pertain
to have reference or relation; relate, to belong or be connected as a part, adjunct, possession, or attribute., to belong properly or fittingly; be appropriate.,... -
Pertinacious
holding tenaciously to a purpose, course of action, or opinion; resolute., stubborn or obstinate., extremely or objectionably persistent, adjective, a... -
Pertinaciousness
holding tenaciously to a purpose, course of action, or opinion; resolute., stubborn or obstinate., extremely or objectionably persistent, noun, a pertinacious... -
Pertinacity
the quality of being pertinacious; persistence., noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness... -
Pertinence
pertaining or relating directly and significantly to the matter at hand; relevant, noun, pertinent details ., applicability , application , appositeness... -
Pertinency
pertaining or relating directly and significantly to the matter at hand; relevant, noun, pertinent details ., applicability , application , appositeness... -
Pertinent
pertaining or relating directly and significantly to the matter at hand; relevant, adjective, adjective, pertinent details ., inappropriate , irrelevant... -
Pertly
boldly forward in speech or behavior; impertinent; saucy., jaunty and stylish; chic; natty., lively; sprightly; in good health., obsolete . clever. -
Pertness
boldly forward in speech or behavior; impertinent; saucy., jaunty and stylish; chic; natty., lively; sprightly; in good health., obsolete . clever., noun,... -
Perturb
to disturb or disquiet greatly in mind; agitate., to throw into great disorder; derange., astronomy . to cause perturbation in the orbit of (a celestial... -
Perturbable
to disturb or disquiet greatly in mind; agitate., to throw into great disorder; derange., astronomy . to cause perturbation in the orbit of (a celestial...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.