- Từ điển Anh - Anh
Pfennig
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural pfennigs, pfennige
a copper-coated iron coin and monetary unit of Germany, the 100th part of a Deutsche mark.
(formerly) a minor coin and monetary unit of East Germany, the 100th part of an ostmark.
Xem thêm các từ khác
-
Phaeton
any of various light, four-wheeled carriages, with or without a top, having one or two seats facing forward, used in the 19th century., a vintage automobile... -
Phagocyte
any cell, as a macrophage, that ingests and destroys foreign particles, bacteria, and cell debris. -
Phalange
a phalanx. -
Phalangeal
of or pertaining to a phalanx., anatomy, zoology . of or pertaining to a phalanx or the phalanges. -
Phalanger
any of numerous arboreal marsupials of the family phalangeridae, of australia, having foxlike ears and a long, bushy tail. -
Phalanges
a pl. of phalanx., pl. of phalange. -
Phalansterian
of or pertaining to a phalanstery., of or pertaining to phalansterianism., a member of a phalanstery., an advocate of phalansterianism; a fourierist. -
Phalanstery
(in fourierism), any similar association, or the buildings they occupy., the buildings occupied by a phalanx., the community itself. -
Phalanx
(in ancient greece) a group of heavily armed infantry formed in ranks and files close and deep, with shields joined and long spears overlapping., any body... -
Phalarope
any of three species of small, aquatic birds of the family phalaropodidae, resembling sandpipers but having lobate toes. -
Phalli
an image of the male reproductive organ, esp. that carried in procession in ancient festivals of dionysus, or bacchus, symbolizing the generative power... -
Phallic
of, pertaining to, or resembling a phallus., of or pertaining to phallicism., genital ( def. 2b ) . -
Phallicism
worship of the phallus, esp. as symbolic of power or of the generative principle of nature. -
Phallus
an image of the male reproductive organ, esp. that carried in procession in ancient festivals of dionysus, or bacchus, symbolizing the generative power... -
Phanerogam
any of the phanerogamia, a former primary division of plants comprising those having reproductive organs; a flowering plant or seed plant ( opposed to... -
Phanerogamic
any of the phanerogamia, a former primary division of plants comprising those having reproductive organs; a flowering plant or seed plant ( opposed to... -
Phanerogamous
any of the phanerogamia, a former primary division of plants comprising those having reproductive organs; a flowering plant or seed plant ( opposed to... -
Phantasm
an apparition or specter., a creation of the imagination or fancy; fantasy., a mental image or representation of a real object., an illusory likeness of... -
Phantasma
phantasm ( defs. 1, 2 ) ., noun, apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantom , revenant , shade , shadow , specter , spirit ,... -
Phantasmagoria
a shifting series of phantasms, illusions, or deceptive appearances, as in a dream or as created by the imagination., a changing scene made up of many...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.