- Từ điển Anh - Anh
Philistinism
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
( sometimes initial capital letter ) a person who is lacking in or hostile or smugly indifferent to cultural values, intellectual pursuits, aesthetic refinement, etc., or is contentedly commonplace in ideas and tastes.
( initial capital letter ) a native or inhabitant of ancient Philistia.
Adjective
( sometimes initial capital letter ) lacking in or hostile to culture.
smugly commonplace or conventional.
( initial capital letter ) of or belonging to the ancient Philistines.
Xem thêm các từ khác
-
Phillumenist
a collector of matchbooks and matchboxes. -
Philogynist
love of or liking for women. -
Philologer
the study of literary texts and of written records, the establishment of their authenticity and their original form, and the determination of their meaning.,... -
Philologian
a philologist. -
Philological
the study of literary texts and of written records, the establishment of their authenticity and their original form, and the determination of their meaning.,... -
Philologist
the study of literary texts and of written records, the establishment of their authenticity and their original form, and the determination of their meaning.,... -
Philology
the study of literary texts and of written records, the establishment of their authenticity and their original form, and the determination of their meaning.,... -
Philomath
a lover of learning -
Philomel
the nightingale. -
Philomela
classical mythology . an athenian princess who was raped by her brother-in-law tereus and was subsequently avenged and transformed into a nightingale.,... -
Philoprogenitive
producing offspring, esp. abundantly; prolific., of, pertaining to, or characterized by love for offspring, esp. one's own. -
Philosopher
a person who offers views or theories on profound questions in ethics, metaphysics, logic, and other related fields., a person who is deeply versed in... -
Philosophic
of or pertaining to philosophy, versed in or occupied with philosophy., proper to or befitting a philosopher., rationally or sensibly calm, patient, or... -
Philosophical
of or pertaining to philosophy, versed in or occupied with philosophy., proper to or befitting a philosopher., rationally or sensibly calm, patient, or... -
Philosophize
to speculate or theorize, usually in a superficial or imprecise manner., to think or reason as a philosopher. -
Philosophy
the rational investigation of the truths and principles of being, knowledge, or conduct., any of the three branches, namely natural philosophy, moral philosophy,... -
Philter
a potion, charm, or drug supposed to cause the person taking it to fall in love, usually with some specific person., a magic potion for any purpose., to... -
Philtre
philter., a drink credited with magical power; can make the one who takes it love the one who gave it[syn: philter ] -
Phiz
face. -
Phlebitis
inflammation of a vein, often occurring in the legs and involving the formation of a thrombus, characterized by swelling, pain, and change of skin color.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.